전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
desperdicié 20 años de mi vida.
cha đã lãng phí 20 năm cuộc đời mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
desperdicié mi segundo año de universidad.
tôi đã phí mất năm học thứ hai. thật ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
desperdicié mis años peleando por terribles reyes.
tôi lãng phí những năm của mình để chiến đấu cho những tên vua tồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
desperdicié muchos años tras pistas basadas en intuición femenina.
tôi không biết mình đã uổng phí bao nhiêu năm trời theo đuổi những thông tin dựa trên trực giác phụ nữ. Được rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"nunca desperdicies una bala".
"Đừng bao giờ phí một viên đạn."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다