전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ejecutivo
hành chính
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
el ejecutivo.
Ông Ủy viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ejecutivo (jis)
hành chính (jis)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ejecutivo de eeuu
hành chính mỹ
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
director ejecutivo.
giám đốc điều hành imf.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
productor ejecutivo:
executive producer:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿ayudante ejecutivo?
um... trợ lý điều hành?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ejecutivo eeuupage size
us executive
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ejecutivo, 1200x600 ppp
hành chính, 1200x600 dpi
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
- un ejecutivo modelo.
- Đúng là đủ tố chất làm lãnh đạo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, el ejecutivo miente.
là ông Ủy viên nói dối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sólo veo a un ejecutivo.
- tôi chỉ thấy một quản lý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ayudante ejecutivo, secretario.
anh là thư ký của cô ta? - trợ lý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿qué? - ¡teléfono ejecutivo!
- cái điện thoại có loa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
habla el oficial ejecutivo.
tôi là sĩ quan chịu trách nhiệm việc này
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
productor ejecutivo yasuyoshi tokuma
a tokuma koukai giới thiệu planning:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el ejecutivo está muerto, ¿no?
vậy hắn đã chết sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, no estoy con el ejecutivo.
không, không phải chuyện của ông Ủy viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- un ejecutivo usando linux con--
1 ủy viên điều hành hệ điều hành linux với...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es este teléfono ejecutivo que tengo.
Đó là cái điện thoại có loa của tôi. - cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: