전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
empático, sensible.
- Ừ. biết thông cảm với người khác, khá nhạy cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es demasiado empático para su edad, pero ahora es tiempo de que llore, y no tiene idea de cómo hacerlo.
nó luôn có người đồng cảm suốt ngần ấy năm. nhưng giờ là thời khắc đau buồn đối với nó. và nó vẫn chưa biết...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la empática más destacada del colegio de berkeley de clarividentes de san francisco.
nhà ngoại cảm hàng đầu của trường ngoại cảm berkely ở san francisco.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: