검색어: equivocarse (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

equivocarse

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

- pudo equivocarse.

베트남어

- có khi ổng sai. - không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

podrían equivocarse.

베트남어

họ có thể sai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no pueden equivocarse.

베트남어

không thể sai được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

vaya, duele equivocarse.

베트남어

thật đau đớn khi làm sai, phải không hermann?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cree que podría equivocarse?

베트남어

Ông đã bao giờ nghĩ có thể là sai không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- los testigos pueden equivocarse.

베트남어

- nhân chứng có thể sai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debió equivocarse de dirección. no.

베트남어

- không, nó là đứa bé trai 10 tuổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es difícil equivocarse con esas, ¿no?

베트남어

món dễ nấu nhất trần đời mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es fácil equivocarse, son muy parecidos.

베트남어

có thể tôi nhận nhầm người. Ý tôi là, trông anh rất quen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿xiahou xiang es conocido por equivocarse siempre?

베트남어

có phải là hiểu lầm không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

también, es fácil equivocarse. son todas rubias aquí.

베트남어

mà cũng dễ nhầm thôi, ở đây ai cũng tóc vàng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ella no puede hablar ni siquiera su propia lengua sin equivocarse.

베트남어

cô ấy thậm chí không thể nói tiếng mẹ đẻ mà không mắc lỗi

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, no puede equivocarse pero si le gustaría mi recomendación personal...

베트남어

không lựa chọn nào là dở cả, nhưng nếu ngài muốn hỏi ý kiến - của cá nhân tôi thì...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

midnight es conocido por ser despreciativo y en general, no suele equivocarse.

베트남어

midnight nổi tiếng với đòn sỉ nhục, và cũng nổi tiếng là chết vì cái mồm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

le da rabia admitir... que su estúpido sistema judicial puede equivocarse, pero seguro que...

베트남어

vì cô phải thừa nhận luật pháp bị hỏng... anh sai rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿han oído el dicho: " equivocarse por una pulgada es equivocarse por una milla"?

베트남어

mày chưa bao giờ nghe câu, "sai một li, đi một dặm" à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,720,512,615 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인