검색어: espiritista (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

espiritista

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

es una invocación. para una sesión espiritista.

베트남어

- Đây là một vụ gọi hồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dime lo que pasó durante el ritual, y la sesión espiritista.

베트남어

vậy hãy kể cho tôi về những gì đã xảy ra trong suốt vụ cầu hồn đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bette, dot, conoced a esmeralda, nuestra nueva espiritista.

베트남어

bette, dot, hãy gặp esmeralda, thầy bói mới của chúng ta đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el texto en latín que quería que le leyeras es una sesión espiritista para comunicarse con el más allá.

베트남어

cái đoạn tiếng latin đó anh muốn tôi đọc? nó là một vụ cầu cơ. nó là một vụ cầu cơ để giao tiếp với phía bên kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ni encantador, ni quien pregunte a los espíritus, ni espiritista, ni quien consulte a los muertos

베트남어

kẻ hay dùng ếm chú, người đi hỏi đồng cốt, kẻ thuật số, hay là kẻ đi cầu cong;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

para que el demonio pueda liberarse de una prisión todos en la sesión espiritista tienen que morir y así podrá partir a través de un alma humana pura.

베트남어

Để một quỷ được thoát ngục, mọi người tham gia buổi cầu cơ đó phải chết. và rồi nó có thể rời bỏ qua một linh hồn người thuần khiết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, nada de abracadabra ni de cantos espiritistas, pero sabemos que habla con gente y que sabe cosas, así que, puede que haya oído algo.

베트남어

không cần bùa chú hay tụng kinh vân vân... nhưng tôi biết bà quen nhiều người, biết chuyện nhiều người. có thể bà đã nghe được điều gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,784,377,036 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인