전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
es una invocación. para una sesión espiritista.
- Đây là một vụ gọi hồn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dime lo que pasó durante el ritual, y la sesión espiritista.
vậy hãy kể cho tôi về những gì đã xảy ra trong suốt vụ cầu hồn đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bette, dot, conoced a esmeralda, nuestra nueva espiritista.
bette, dot, hãy gặp esmeralda, thầy bói mới của chúng ta đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el texto en latín que quería que le leyeras es una sesión espiritista para comunicarse con el más allá.
cái đoạn tiếng latin đó anh muốn tôi đọc? nó là một vụ cầu cơ. nó là một vụ cầu cơ để giao tiếp với phía bên kia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ni encantador, ni quien pregunte a los espíritus, ni espiritista, ni quien consulte a los muertos
kẻ hay dùng ếm chú, người đi hỏi đồng cốt, kẻ thuật số, hay là kẻ đi cầu cong;
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
para que el demonio pueda liberarse de una prisión todos en la sesión espiritista tienen que morir y así podrá partir a través de un alma humana pura.
Để một quỷ được thoát ngục, mọi người tham gia buổi cầu cơ đó phải chết. và rồi nó có thể rời bỏ qua một linh hồn người thuần khiết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, nada de abracadabra ni de cantos espiritistas, pero sabemos que habla con gente y que sabe cosas, así que, puede que haya oído algo.
không cần bùa chú hay tụng kinh vân vân... nhưng tôi biết bà quen nhiều người, biết chuyện nhiều người. có thể bà đã nghe được điều gì đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: