검색어: firmaste (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿firmaste?

베트남어

mày ký tên xong chưa đấy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tú los firmaste.

베트남어

anh đã ký chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

firmaste el contrato.

베트남어

anh kí hợp đồng thuê nhà rồi à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tu firmaste los papeles.

베트남어

-cậu đã ký vào giấy tờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

firmaste los papeles, ¿recuerdas?

베트남어

l'm not ****in' them, ok?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ahora, si no firmaste, genial.

베트남어

nếu các người không thỏa thuận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡firmaste tu sentencia de muerte!

베트남어

các anh đã tự kí giấy khai tử rồi đấy, hoitz!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

firmaste un contrato con el laboratorio.

베트남어

anh cũng đã ký một hợp đồng về phòng thí nghiệm nghiên cứu i.p.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lo firmaste, y lo estás violando.

베트남어

anh đã kí nó và bây giờ anh lại muốn hủy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

porque firmaste un acuerdo de confidencialidad.

베트남어

vì cậu đã kí thỏa thuận giữ bí mật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿que si firmaste los papeles para túnez?

베트남어

anh đã đăng ký đi tunis chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿debo recordarte que firmaste un contrato de confidencialidad?

베트남어

cô có cần tôi nhắc là cô đã kí một hợp đồng bí mật không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si tu vida era tan perfecta ¿por qué firmaste el contrato?

베트남어

nếu cuộc sống của anh hoàn hảo, sao anh phải ký bản thỏa thuận đó với rump?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

firmaste un contrato para raptar una esposa para el sr. grant.

베트남어

anh đã ký hợp đồng bắt cóc một người vợ cho ngài grant.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

firmaste un compromiso, y me miraste a los ojos mientras lo hacías.

베트남어

em ký vào hiệp nghị, và em nhìn thẳng vào mắt tôi khi làm điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tu informante, no recuerdo su nombre, según los registros. le firmaste, hace dos días.

베트남어

người cung cấp thông tin cho anh, chả nhớ tên nữa theo hồ sơ thì 2 ngày trước đó hắn rời khỏi đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

firmaste para hacer cualquier cosa que byzantium te ordene, y se te paga bastante bien para eso, ahora siéntate.

베트남어

cậu tham gia tất cả những gì byzantium ra lệnh cậu làm. và cậu được trả lương rất hậu, ngồi xuống đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,899,363,742 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인