검색어: habremos (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

habremos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

habremos de destruir.

베트남어

tất cả những gì ta yêu quý, ta sẽ phá hủy nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ay, dios. ¿no habremos...?

베트남어

Ôi... chúng ta đã không...?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

habremos desaparecido en un día.

베트남어

- chỉ 1 ngày là có thể mất dấu!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

le habremos dado al menos ocho.

베트남어

chúng tôi đã cho các vị ít nhất là tám rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

después de esto, habremos terminado.

베트남어

sau vụ này, chúng tôi huề.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dentro de una hora habremos terminado.

베트남어

chúng ta sẽ nghỉ 1 giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cuántos cadáveres habremos arrojado aquí?

베트남어

tao đang nghĩ, không biết có bao nhiêu xác chúng ta chôn vùi ở chỗ này nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

porque si no lo hago, habremos perdido.

베트남어

vì nếu không, chúng ta sẽ thua trắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si mando al avión, ya habremos perdido.

베트남어

nếu ta điều máy bay tới đó, thì coi như mất sạch. lại mi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

para entonces ya habremos destruido todo el mundo.

베트남어

hy vọng tôi còn có sống được đến đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si es así, cuando llegues ya nos habremos ido.

베트남어

nếu thế thì lúc anh đến, chúng tôi đã đi khỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no estoy seguro. pero ya nos habremos ido entonces.

베트남어

ko chắc nữa, nhưng lúc đó mình cũng đi xa rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuando se haya realizado la campaña habremos avanzado bastante.

베트남어

nếu a tưởng màn kịch này đe dọa được tôi thì a nhầm người rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

a esta hora mañana, habremos llegado a bahía del naufragio .

베트남어

calypso.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

de acuerdo, solo, haz lo opuesto a eso y habremos terminado.

베트남어

Được rồi, làm lại nào, và chúng ta sẽ làm được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuando termine de coser, habremos cumplido con nuestra misión.

베트남어

Để cô sử dụng, khi nào thành công cô sẽ thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lo siento mucho. no habremos quitado la alarma de la prenda.

베트남어

xin lỗi, có lẽ chúng tôi chưa bỏ cái mác ra khỏi hàng của quý khách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- un día más y estaremos comiendo cadáveres. o nos habremos rendido.

베트남어

- một ngày nữa chúng ta sẽ đếm xác bọn cộng sản hoặc là đầu hàng chúng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- castle, si tocas el caso de mi madre, y habremos terminado.

베트남어

castle, anh mà đụng vào vụ án của mẹ tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en menos de una hora habremos cumplido nuestro sexto mes fuera de cabo kennedy.

베트남어

trong gần 1 giờ nữa là hết tháng thứ sáu kể từ khi chúng tôi rời trạm không gian cape kennedy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,501,790 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인