전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
habremos de destruir.
tất cả những gì ta yêu quý, ta sẽ phá hủy nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ay, dios. ¿no habremos...?
Ôi... chúng ta đã không...?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
habremos desaparecido en un día.
- chỉ 1 ngày là có thể mất dấu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
le habremos dado al menos ocho.
chúng tôi đã cho các vị ít nhất là tám rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
después de esto, habremos terminado.
sau vụ này, chúng tôi huề.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dentro de una hora habremos terminado.
chúng ta sẽ nghỉ 1 giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿cuántos cadáveres habremos arrojado aquí?
tao đang nghĩ, không biết có bao nhiêu xác chúng ta chôn vùi ở chỗ này nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
porque si no lo hago, habremos perdido.
vì nếu không, chúng ta sẽ thua trắng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
si mando al avión, ya habremos perdido.
nếu ta điều máy bay tới đó, thì coi như mất sạch. lại mi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
para entonces ya habremos destruido todo el mundo.
hy vọng tôi còn có sống được đến đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
si es así, cuando llegues ya nos habremos ido.
nếu thế thì lúc anh đến, chúng tôi đã đi khỏi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no estoy seguro. pero ya nos habremos ido entonces.
ko chắc nữa, nhưng lúc đó mình cũng đi xa rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cuando se haya realizado la campaña habremos avanzado bastante.
nếu a tưởng màn kịch này đe dọa được tôi thì a nhầm người rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a esta hora mañana, habremos llegado a bahía del naufragio .
calypso.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de acuerdo, solo, haz lo opuesto a eso y habremos terminado.
Được rồi, làm lại nào, và chúng ta sẽ làm được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cuando termine de coser, habremos cumplido con nuestra misión.
Để cô sử dụng, khi nào thành công cô sẽ thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lo siento mucho. no habremos quitado la alarma de la prenda.
xin lỗi, có lẽ chúng tôi chưa bỏ cái mác ra khỏi hàng của quý khách.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- un día más y estaremos comiendo cadáveres. o nos habremos rendido.
- một ngày nữa chúng ta sẽ đếm xác bọn cộng sản hoặc là đầu hàng chúng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- castle, si tocas el caso de mi madre, y habremos terminado.
castle, anh mà đụng vào vụ án của mẹ tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en menos de una hora habremos cumplido nuestro sexto mes fuera de cabo kennedy.
trong gần 1 giờ nữa là hết tháng thứ sáu kể từ khi chúng tôi rời trạm không gian cape kennedy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: