검색어: iluminación (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

iluminación

베트남어

Ánh sáng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

iluminación.

베트남어

sự soi sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

usar iluminación

베트남어

dÙng Ánh sáng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

activar iluminación

베트남어

kích hoạt Ánh sáng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dios, iluminación eléctrica.

베트남어

chúa ơi, đèn điện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la iluminación, los muebles.

베트남어

Ánh đèn, bàn ghế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿camino de la iluminación?

베트남어

con đường ánh sáng....?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

necesitamos iluminación ya mismo.

베트남어

chúng tôi cần chiếu sáng ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no, soy director de iluminación.

베트남어

không, tôi là nhà chỉ đạo ánh sáng cho một hãng phim

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- iluminación de emergencia activada.

베트남어

- Đèn khẩn cấp đã bật. - cái quái gì thế này?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el primer paso a la iluminación.

베트남어

bước đầu tiền tới thời kì khai sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"iluminación a través del combate".

베트남어

"toả sáng qua trận đấu."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

digo, la iluminación no es muy buena.

베트남어

Ý tôi là, ánh sáng không được tốt lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

quizás haya otro camino a la iluminación.

베트남어

có lẽ có 1 cách khác sáng suốt hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es una foto. además cuenta la iluminación.

베트남어

nhưng cái hình có ánh sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es cuestión de iluminación, composición, drama.

베트남어

nó là về ánh sáng, bố cục, kịch tính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la iglesia de la iluminación, ¿dónde esta?

베트남어

nhà thờ hội illuminati ở đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no, eso es algo llamado "iluminación por gas".

베트남어

sai bét, phải gọi nó là đèn khí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

4: procesar sombras, pero no la iluminación extendida

베트남어

4: vẽ các bóng, nhưng không có ánh sáng đã kéo dài

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

0, 1: colores rápidos, sólo iluminación ambiente completa

베트남어

0, 1: màu sắc nhanh, chỉ ánh sáng chung quanh đầy đủ

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,886,146 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인