검색어: implicado (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¡¿implicado?

베트남어

Ông liên lụy vào thế này đủ rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los he implicado.

베트남어

tôi gọi họ đến lo vụ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ibn siná está implicado.

베트남어

ibn sina có liên quan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

usted estuvo implicado.

베트남어

Ông có liên quan đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

está implicado, de acuerdo.

베트남어

hắn có dính líu, chắc chắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿quién más está implicado?

베트남어

người đứng sau vụ này là ai, jimmy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ya te has implicado bastante.

베트남어

tất nhiên, hiệp sĩ dòng tu đâu phải bất cứ hiệp sĩ nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿está arrow implicado o no?

베트남어

vậy arrow có liên quan gì ở đây hay không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estás demasiado implicado en esto.

베트남어

anh đi sát quá rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero yo ya estoy implicado, alex.

베트남어

nhưng tôi đã dính tới rồi, alex.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

siempre que no me vea implicado en ello.

베트남어

chừng nào tôi không bị rắc rối vì chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

al parecer, había un cuchillo implicado.

베트남어

rõ ràng là có một con dao liên quan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la investigación policíaca ha implicado a daredevil.

베트남어

nikolasnatchios hay như cái gọi là Ông trùm của tội phạm-- ngườithihànhcônglýtự xưng đang bị truy nã vì tội giết người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estoy implicado en un delito de alta traición.

베트남어

tôi sẽ góp hết sức mình vào việc thay đổi chính phủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

este vehículo estuvo implicado en un accidente con fuga.

베트남어

chiếc xe này liên quan đến 1 vụ đụng-xe- rồi-bỏ-chạy ngày hôm kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el poli quiere saberlo todo, y tú estás implicado.

베트남어

hắn biết vài thứ gì đó. có lẽ liên quan tới anh. uh-huh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- aparentemente jack bauer sigue implicado en la investigación.

베트남어

jack bauer vẫn còn Ở trong cuộc điều tra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, uno de sus empleados estaba implicado en una extorsión.

베트남어

một nhân viên của họ có dính lứu tới thủ đoạn tống tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estuvo implicado en el intento de asesinato de ben-gurión.

베트남어

Ông ta đã bị vướng vào 1 vụ ám sát hụt ở ben-gurion.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me esforzaré más en el futuro... y habrá más sufrimiento implicado.

베트남어

trong tương lai tôi sẽ cố gắng nhiều hơn. và sẽ có nhiều đau khổ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,535,426 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인