전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
¡¿implicado?
Ông liên lụy vào thế này đủ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
los he implicado.
tôi gọi họ đến lo vụ này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ibn siná está implicado.
ibn sina có liên quan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
usted estuvo implicado.
Ông có liên quan đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
está implicado, de acuerdo.
hắn có dính líu, chắc chắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿quién más está implicado?
người đứng sau vụ này là ai, jimmy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ya te has implicado bastante.
tất nhiên, hiệp sĩ dòng tu đâu phải bất cứ hiệp sĩ nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿está arrow implicado o no?
vậy arrow có liên quan gì ở đây hay không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estás demasiado implicado en esto.
anh đi sát quá rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pero yo ya estoy implicado, alex.
nhưng tôi đã dính tới rồi, alex.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
siempre que no me vea implicado en ello.
chừng nào tôi không bị rắc rối vì chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
al parecer, había un cuchillo implicado.
rõ ràng là có một con dao liên quan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la investigación policíaca ha implicado a daredevil.
nikolasnatchios hay như cái gọi là Ông trùm của tội phạm-- ngườithihànhcônglýtự xưng đang bị truy nã vì tội giết người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estoy implicado en un delito de alta traición.
tôi sẽ góp hết sức mình vào việc thay đổi chính phủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
este vehículo estuvo implicado en un accidente con fuga.
chiếc xe này liên quan đến 1 vụ đụng-xe- rồi-bỏ-chạy ngày hôm kia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el poli quiere saberlo todo, y tú estás implicado.
hắn biết vài thứ gì đó. có lẽ liên quan tới anh. uh-huh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- aparentemente jack bauer sigue implicado en la investigación.
jack bauer vẫn còn Ở trong cuộc điều tra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, uno de sus empleados estaba implicado en una extorsión.
một nhân viên của họ có dính lứu tới thủ đoạn tống tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estuvo implicado en el intento de asesinato de ben-gurión.
Ông ta đã bị vướng vào 1 vụ ám sát hụt ở ben-gurion.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me esforzaré más en el futuro... y habrá más sufrimiento implicado.
trong tương lai tôi sẽ cố gắng nhiều hơn. và sẽ có nhiều đau khổ hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: