검색어: importado (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

importado

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿artículo importado?

베트남어

là đồ nhập khẩu sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no habría importado.

베트남어

cũng không hề có bất cứ ai phản đối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿te hubiera importado?

베트남어

anh chắc không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no les hubiera importado.

베트남어

họ không quan tâm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no, pero no habría importado.

베트남어

không, nhưng biết cũng không quan trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿y eso cuándo ha importado?

베트남어

và từ lúc nào nó trở thành vấn đề vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no ha importado por muchos años.

베트남어

nó sẽ không quan trọng trong rất nhiều năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿desde cuando te han importado?

베트남어

anh quan tâm đến chúng từ bao giờ thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

eso no hubiera importado en mi casa.

베트남어

chuyện đó không bao giờ là vấn đề ở nhà tớ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no hemos importado desde que nacimos.

베트남어

chúng ta không nghĩa lý gì kể từ ngày mới sinh ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

como si todo lo que pasamos no haya importado.

베트남어

cứ như là những gì chúng ta đã trải qua chẳng là cái gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

aunque dudo que le haya importado a este hombre.

베트남어

dù tôi không nghĩ chuyện này ảnh hưởng gì đến kẻ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me las ha dado mi tío. mira ese cuero importado.

베트남어

hãy nhìn cái thứ da nhập cảng đặc biệt đó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si te hubiera importado antes, nada de esto habría sucedido.

베트남어

nếu anh quan tâm từ lúc bắt đầu, sẽ không có gì trong những điều này xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y él le dijo que a ella nunca le había importado bonnie.

베트남어

và rồi ông ấy đáp lại rằng scarlett chẳng bao giờ quan tâm tới bonnie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

he estado en casa con mi esposa y nadie le habría importado.

베트남어

ta sẽ ở nhà với vợ ta. và không một ai sẽ quan tâm đến chuyện đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿dónde crees que podría comprar arenque importado de calidad?

베트남어

tìm chỗ có cá trích muối nhập khẩu ở đâu nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tal vez no le habría importado que ella ganara uno, si él hubiera ganado dos.

베트남어

Ông ấy không buồn mà lại còn muốn cô ấy chiến thắng thêm một lần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

apagando un incendio en un barrio negro... donde a él no debería haberle importado ir..

베트남어

khi đám cháy xảy ra tại khu người da đen ông ấy không nên dấng thân vào cái chỗ chó đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lo odié por decirme la verdad pero ahora veo que probablemente sólo a ud. y a mí nos ha importado realmente mary anne.

베트남어

sau khi tôi nhận được sự trợ giúp, tôi ghét ông vì nói ra sự thật với tôi. nhưng giờ đây tôi nhận thấy. Ông với tôi,.... ...là những người duy nhất từng quan tâm đến marry anne.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,988,226 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인