검색어: inframundo (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

inframundo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

el inframundo.

베트남어

thì âm ti đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

inframundo: el despertar

베트남어

thẾ giỚi ngẦm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me destierran del inframundo.

베트남어

họ cấm ta đi đến kiếp sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡no regresen al inframundo!

베트남어

Đừng có xuống dưới đó chứ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡sí, regresen al inframundo!

베트남어

không, hãy xuống âm phủ đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

demonios arrojados del inframundo.

베트남어

sinh vật từ địa ngục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

entonces nos vamos al inframundo.

베트남어

vậy thì tới Địa ngục...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

Él pertenece al inframundo, no aquí.

베트남어

chỗ của ông ta là Địa ngục, không phải ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ellos te guiaran en el inframundo.

베트남어

họ sẽ đưa ông đến kiếp sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡bienvenido a la entrada del inframundo!

베트남어

chào mừng tới cổng Địa ngục!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

convocados al inframundo, la casa del horror.

베트남어

bị đày xuống địa ngục, nơi của nỗi sợ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡es un truco para arrastraste al inframundo!

베트남어

chỉ là lừa bịp thôi, họ sẽ kéo cậu xuống địa ngục!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

parece como estar en las entrañas del inframundo.

베트남어

có cảm giác như đang ở trong lòng thế giới bên kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lo llamamos hades. el cambiante aquí en el inframundo.

베트남어

Ông ấy là thần mà, ông ấy muốn sao chẳng được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

creo que tu idea de liberar al inframundo no está funcionando.

베트남어

vậy không xâm chiếm thế giới? tất nhiên, sẽ chiếm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los hermanos viajan al inframundo para burlar a los dioses.

베트남어

hai anh em đi xuống địa ngục để lừa các thần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pueda tu espíritu rebelde deambular por el inframundo por siempre.

베트남어

mong rằng linh hồn của mi sẽ vất vưởng ở địa ngục mãi mãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

esto muestra al dios anubi, conduciendo un barco hacia el inframundo.

베트남어

cái này vẽ cảnh thần anubis trên con thuyền của thần ra đi xuống âm ti

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay una fisura hacia el inframundo en algún sitio por estos lados.

베트남어

có một khe nứt đâu đó giữa trần gian và địa ngục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dioses del inframundo todo lo que me queda se los ofrezco en sacrificio si cumplen con esto.

베트남어

thần linh cai quản địa ngục, những gì con còn lại con sẽ hiến tế cho thần nếu thần thực hiện lời nguyền của con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,782,023,251 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인