검색어: interrogación (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

interrogación

베트남어

dấu chấm hỏi

마지막 업데이트: 2012-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

en interrogación.

베트남어

phòng chất vấn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

iowa, interrogación.

베트남어

lowa?" anh có biết anh ta?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

signo de interrogación.

베트남어

dấu hỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

"¿signo de interrogación?"

베트남어

dấu hỏi à?"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

- su técnica de interrogación.

베트남어

kỹ thuật thẩm vấn của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

james francis ryan, interrogación.

베트남어

"james francis ryan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

no puedes acelerar la interrogación.

베트남어

Đâu thể thúc giục một cuộc tra khảo được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

papá ayudará, signo de interrogación.

베트남어

bố giúp đỡ, hỏi chấm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

esto no es interrogación, es una tortura.

베트남어

Đây không phải tra khảo, đây là tra tấn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¡estoy en medio de una interrogación!

베트남어

tôi vẫn đang thẩm vấn giữa chừng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

personal médico, interrogación tres. ¡guardias!

베트남어

lính gác?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

cuadro de interrogación con botones de sí/ no

베트남어

hộp thoại câu hỏi với các nút có/ không

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

hemos empezado con nuevas técnicas de interrogación.

베트남어

tăng cường áp lực thẩm vấn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

deberían llevar a esa gente para interrogación clínica.

베트남어

những người này cần phải được mang về thẩm vấn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿está tu cabeza llena de signos de interrogación?

베트남어

trong đầu đệ có phải đang đầy những dấu chấm hỏi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

cuadro de interrogación con botones de sí/ no/ cancelar

베트남어

hộp thoại câu hỏi với các nút có/ không/ thôi

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

la puse en el cuarto de interrogación para que nadie pudiese verla.

베트남어

tôi đã đưa cô ấy vào phòng thẩm vấn để không ai có thể nhìn thấy cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

"sala de interrogación asn 14:53" krug y jones, señor.

베트남어

fbl cho phép. kruger và jones, thưa ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

ahora yo lo retiro del cargo y sus funciones. y será traído para interrogación.

베트남어

hôm nay sẽ tước chức quan, tống giam vào đại lao, cho hình bộ xét xử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,798,349 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인