검색어: intolerable (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

intolerable

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

es intolerable.

베트남어

không thể để thế được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡es intolerable!

베트남어

cô thật quá đáng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

esto es intolerable.

베트남어

không thể nào chịu nổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero... eres intolerable.

베트남어

nhưng anh thật quá quắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡esto es intolerable!

베트남어

không thể chịu đựng nữa rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡es intolerable, indignante!

베트남어

thật quá đáng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

su egoísmo es intolerable.

베트남어

tính tự cao ích kỷ của anh không thể nào chịu nổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- la grosería es intolerable.

베트남어

bất lịch sự là chuyện tồi tệ hết sức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡esa actitud es intolerable!

베트남어

thái độ đó là thiếu tôn trọng lẫn nhau!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y esta boca realmente es intolerable.

베트남어

cái miệng này thật không thể chấp nhận được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

quiero decir, es una posición intolerable.

베트남어

cuộc đời anh ta thật đau khổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero la vida en la clandestinidad se me ha vuelto intolerable.

베트남어

nhưng cuộc sống lẩn trốn đã trở nên không thể chịu nổi với tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dicen que es casi intolerable verlo, pero haré el esfuerzo.

베트남어

gần như không ai có thể chịu đựng nổi để làm chứng. nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedo soportar el dominio intolerable de ese viejo verde.

베트남어

ta không thể chịu đựng luật lệ hà khắc của con dê già đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me parecería absolutamente intolerable no poder culpar a alguien de todo esto.

베트남어

- có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- un nombre intolerable. como de enanas que trabajan en una fábrica.

베트남어

nó làm người ta liên tưởng tới những chú lùn làm việc trong xưởng máy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y en su apariencia hay una autosuficiencia carente de estilo, que encuentro intolerable.

베트남어

Đôi mắt có cái nhìn bén nhọn đanh đá mà tôi không thích chút nào

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cierto, pero seguiría bajo el pulgar de falcone, y eso... se ha hecho intolerable.

베트남어

Đúng thật, nhưng tôi vẫn dưới trướng falcone, và việc đó... đã trở nên không thể chịu đựng nổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

que jack bauer y david palmer estén en la misma ciudad el mismo día y se les escurran de las manos sería intolerable.

베트남어

Đã đưa jack bauer và david palmer ở cùng 1 thành phố trong cùng 1 ngày rồi lại để họ vuột khỏi tay chúng ta là điều thật khó chấp nhận được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cómo librarnos de estos lazos intolerables?

베트남어

làm sao chúng ta tự giải thoát khỏi sự trói buộc không thể chịu đựng nổi này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,717,878,661 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인