전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
-- ¿qué inversión?
- Đầu tư gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
buena inversión.
Đầu tư thông minh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿inversión en qué?
Đầu tư vào cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considéralo una inversión.
coi như đó là một khoản đầu tư đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- otra pésima inversión.
- lại một khoản đầu tư thua lỗ nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eres una buena inversión.
anh là một sự đầu tư tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es una inversión, marlene.
Đây là đầu tư, marlene.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
unidad de inversión mexicananame
name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
considero que es una inversión.
thế là đầu tư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- necesito proteger mi inversión.
- tôi phải bảo vệ khoản đầu tư của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- llevándose tu inversión consigo?
cùng với khoảng đầu tư của mình?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
las acciones aseguran la inversión.
cô phần tại hộp đêm này đảm bảo cho việc phát triển đất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- una inversión de córnea delicada.
- một phẩu thuật thay vảy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿qué he recibido por mi inversión?
tôi có được gì từ khoản đầu tư của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
deseabas un retorno de tu inversión.
vậy là ngài muốn lấy lại khoản đầu tư của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hicieron una buena inversión, caballeros.
các quí ông đã chọn cách đầu tư tốt đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es una buena inversión, sr. kuklinski.
nghe có vẻ như mọi chuyện ổn, thưa ông kuklinski.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ella fue una mala inversión de mi parte.
cô ta là khoảng đầu tư tồi cho kế hoạch của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
por suerte, tu inversión valdrá la pena.
hi vọng đầu tư của ông có hiệu quả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
conozco una buena inversión cuando la veo.
tôi nhìn thấy các khoản đầu tư tốt. giải ngũ rồi hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: