전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
es una anomalía... una irregularidad.
gọi là bất thường... không đúng quy luật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vemos cada irregularidad, incluso una camuflada.
một đốm sáng hay thứ tàng hình chúng tôi cũng thấy được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es una irregularidad fronteriza, ubicada entre las fronteras francesa y suiza.
Đó là một vùng đất nằm ngoài thẩm quyền luật pháp trên biên giới pháp-thụy sĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
noté una irregularidad en los libros de la compañía y contraté a un detective para que investigara a reza.
chị thấy 1 số bất ổn trong nhật ký của công ty. cho nên chị đã thuê thám tử Để điều tra về reza.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la única irregularidad que descubrieron es que un oficial de comunicaciones... dejó la base extraoficialmente a la hora del lanzamiento.
có một điều bất thường là họ khám phá ra rằng có một nhân viên... rời căn cứ vào thời điểm phóng tên lửa một cách bất thường
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a dónde vamos, hay ciertas irregularidades electromagnéticas que hacen que los ascensores sean... problemáticos.
nơi ta đang đến có mức điện từ trường không đều. nên cầu thang máy thường gặp sự cố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: