전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
¿es un levantamiento?
nó là một cuộc nổi loạn sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
casi tenemos un levantamiento.
xém chút là có bạo loạn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay un levantamiento en irkutsk.
tình hình ở irkutsk có tiến triển.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- quería un levantamiento facial.
- cô ta muốn nâng mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿el último levantamiento en fiji?
chúa ơi, cái này là cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
peso 75. - haz levantamiento de pesas.
thử 165.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a quien peleó en el levantamiento?
bà đã chiến đấu chống lại ai trong cuộc nổi dậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿está planeando un levantamiento de nuevo?
cho nên anh định xây dựng lại sự nghiệp, đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ni siquiera el levantamiento te ha enseñado nada
có vẻ như ngay cả cuộc nổi dậy cũng chưa dạy chị được gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
este levantamiento ya infectó mitad de italia.
không thể được. chúng ta làm lan rộng nổi dậy khắp một nữa nước Ý này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"específicamente un levantamiento facial, implantes faciales
"cụ thể là nâng mặt, cấy ghép mặt".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
caspian no es la víctima de este salvaje levantamiento.
caspian không phải là nạn nhân của cuộc nổi dậy này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
según el informe, varios oficiales maquinaban un levantamiento.
Được tin các sĩ quan bất mãn đang tập họp ở saltillo,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿qué puede evitar que se produzca, digamos un levantamiento?
... làm sao để ngăn họ ... nổi dậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es por eso que fue ejecutado después del levantamiento. mientras tú huías del país.
vì thế mà ông đã bị xử tử sau cuộc đảo chính trong lúc ông chạy thoát khỏi đất nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
si reúne zelotes para liberar al bautista... podría haber un levantamiento en galilea.
nếu thật sự anh ta có thể khiến bọn cuồng tín giải thoát người rửa tội... thì có thể sẽ có một cuộc nổi dậy ở galilee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la revolución es un levantamiento, un acto de violencia en el que una clase invalida a otra".
"một cuộc cách mạng là một cuộc nổi dậy, một hành động bạo lực bằng cách đó một tầng lớp lật đổ một tầng lớp khác."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
y simeón los bendijo y dijo a maría su madre: --he aquí, éste es puesto para caída y para levantamiento de muchos en israel y para señal que será contradicha
si-mê-ôn bèn chúc phước cho hai vợ chồng, nói với ma-ri, mẹ con trẻ rằng: Ðây, con trẻ nầy đã định làm một cớ cho nhiều người trong y-sơ-ra-ên vấp ngã hoặc dấy lên, và định làm một dấu gây nên sự cãi trả;
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
escenificaron levantamientos.
họ vào trạng thái ngồi trong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: