검색어: mandíbula (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

mandíbula

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

en mi mandíbula.

베트남어

tôi sẽ cảm thấy cơn giận này tăng bên trong của anh, trong hàm của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sujétele la mandíbula.

베트남어

giữ hàm của nó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debilitar mandíbula derecha.

베트남어

sơ hở ở cằm phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¡me rompiste la mandíbula!

베트남어

- Đấm vỡ cả hàm tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dislocar mandíbula por completo.

베트남어

làm trật khớp cằm bên kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- fuerza de la mandíbula, 8.

베트남어

sức mạnh của hàm 8...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero no hay hueso de mandíbula.

베트남어

nhưng không có xương

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

creo, que le rompiste la mandíbula.

베트남어

em nghĩ là anh làm vỡ quai hàm anh ta rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿has perdido tu mandíbula inferior?

베트남어

- mày bị mất xương hàm dưới rồi sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la estructura de la mandíbula es igual.

베트남어

cơ cấu khung xương hàm bình thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

las percas tienen la mandíbula sobresaliendo así.

베트남어

cá vược có cái hàm đưa ra như vầy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debí haberle roto la mandíbula al hijo de perra.

베트남어

- Đáng lẽ tôi phải đánh vỡ cằm hắn ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la última vez, le rompió la mandíbula a sara.

베트남어

lần trước, sara đã bị hắn đánh vỡ quai hàm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"trampas para predadores con mandíbula de 1 metro."

베트남어

"bẫy động vật ăn thịt với bộ kẹp cỡ 42-inch."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

es un feto de cabra con la mandíbula de un gato cosida.

베트남어

Đây là một con dê chết được khâu hàm răng mèo vào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

daniel: ¡oh! usted rompió mi mandíbula sangrienta!

베트남어

Ối, mày làm tao sái quai hàm rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuando está acorralado, mostrará los dientes y cerrará la mandíbula.

베트남어

một con thú không thể dấu bản năng của nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

larry está en el hospital con la mandíbula rota y un riñón perforado.

베트남어

larry cash đang nằm viện với quai hàm gãy và thận bị cắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y una chica... le habían pegado tanto que le habían roto la mandíbula.

베트남어

và một cô bé... bị đánh rất nặng, vỡ cả hàm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

claro que sí. puedo verlo en tus ojos, en la tensión de tu mandíbula.

베트남어

and do you love her? tensing of the jaw.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,817,350 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인