전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nunca con mucho éxito.
chả ăn nhằm gì hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Éxito
nguồn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
debes tener mucho éxito.
cậu giờ này rất thành đạt phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
del éxito
của sự thành công
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sin éxito.
không có gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a veces, no tenemos mucho éxito.
Đôi lúc bọn tớ chán ngấy với nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tuve éxito.
-cũng không tồi tàn lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿tuvo éxito?
có thành công không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿tuvo éxito?
- có thành công gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con gran éxito.
họ đã thành công ở nhiều góc độ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- fue un éxito.
- Đó là 1 cú đánh mạnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ... no tuvo éxito.
- ...và nó đã không thành công.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿tuvieron éxito?
-bọn họ thắng hay thua? -thua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
encontré el éxito.
tôi đã tìm thấy thành công.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ha tenido éxito.
- bà đã thành công.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡igualmente sin éxito!
cũng không thành công y vậy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don comparte el éxito.
don cũng rất tài năng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿ha tenido éxito?
ngài có đem theo nô lệ chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- puede tener éxito.
- có thể cổ có lý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y cuando crezca, tendré mucho éxito y te cuidaré muy bien.
và khi con lớn lên, con nhất định sẽ thật thành đạt và sẽ chăm sóc thật tốt cho mẹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: