검색어: nombrar (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

nombrar

베트남어

tên gọi

마지막 업데이트: 2012-08-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

lo oí nombrar.

베트남어

tôi có nghe cái tên này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

nunca la oí nombrar.

베트남어

tôi chưa từng nghe về bà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

quisiera nombrar algunos:

베트남어

'tôi muốn giới thiệu tên những con người tài năng của chúng ta:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- he oído nombrar su casa.

베트남어

tôi có nghe nói về nhà cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- ¿la has sentido nombrar?

베트남어

cậu từng nghe đến hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

ahora me oíste nombrar.

베트남어

giờ thì nghe về ta rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¡creo que lo voy a nombrar...

베트남어

em sẽ gọi nó là .. "bé dâu"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

- puedo nombrar dos. gracias.

베트남어

- em có thể kể ra hai tên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

sé a quién vas a nombrar.

베트남어

tôi biệt cậu sẽ nói tên ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

"así que, he decidido nombrar..."

베트남어

vì thế ta đã quyết định sắt phong

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

- probablemente lo habrá oído nombrar.

베트남어

- chắc là anh đã nghe về hắn? - không, tôi chưa biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¡vamos a nombrar las especies!

베트남어

hãy đặt tên cho các loài

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

se niega a nombrar un heredero.

베트남어

tuy nhiên, bà ta không cho biết tên của người kế vị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

está bien si nunca me has oído nombrar.

베트남어

không sao đâu. anh chắc chưa từng nghe tên tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

puedo nombrar a un buen cantante en dos.

베트남어

thì anh có thể nêu rõ một ca sĩ tốt trong hai nốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- nunca los oí nombrar. - están empezando.

베트남어

- tôi chưa nghe công ty nào như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

...tuvo el detalle de nombrar una de mis pasiones:

베트남어

Ông carville đã đề cập đến!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿y por qué nombrar esta antigua ciudad regum?

베트남어

tại sao họ lại đặt tên cổ thành đó là regum?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

bien, por última vez, pudiste nombrar nueve órganos.

베트남어

Được rồi, lần trước con kể tên được 9 cơ quan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,861,114 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인