검색어: nosostros (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

nosostros

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

ninguno de nosostros.

베트남어

bất kì ai trong chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- bueno, la verdad nosostros..

베트남어

- thật ra...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nunca te quisimos con nosostros.

베트남어

dù sao bọn này cũng không cần cậu đi cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero pareces ser tan buena como nosostros.

베트남어

nhưng cô có vẻ giỏi như chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me gustaria que pie pequeño estuviera con nosostros.

베트남어

Ước gì chân nhỏ ở đây với chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

así ellos van a creer que que nosostros estamos juntos.

베트남어

bằng cách đó họ sẽ tin rằng... rằng chúng ta... rằng chúng ta cùng nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

a nosostros nos preocupa, la amamos y la queremos de vuelta.

베트남어

chúng tôi rất quan tâm, yêu quý con bé. và chúng tôi muốn con bé quay trở về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

porque no vienes con nosostros? intenta "se alquila terrorismo"?

베트남어

sao không hợp tác với bọn tao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

enfrente de nosostros teniamos un documento confidencial de la investigacion cibercriminal enviado por la europol

베트남어

trước mặt chúng tôi là hồ sơ điều tra tội phạm mạng tối mật được gởi cho europol

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

fuímos 3 ni el ejército de israel entrena soldados como nosostros el bope tiene guerreros que matan guerrilleros con el cuchillo entre los dientes desgarra a ellos enteros

베트남어

lính bope giết bọn du kích bằng dao làm từ răng sau đó lột da chúng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y usted tiene que entender una cosa. despertó una bestia dormida cuando llamó a esos tipos. tienen una agenda más extensa que cualquiera de nosostros.

베트남어

bà cũng cần hiểu 1 điều là bà đang đối đầu với 1 đối thủ cực mạnh họ có chương trình vận động lớn hơn ta nhiều và nếu thấy yếu thế, họ có thể chơi bẩn ngay lúc này không ai được an toàn hết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,729,844,651 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인