전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ninguno de nosostros.
bất kì ai trong chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bueno, la verdad nosostros..
- thật ra...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nunca te quisimos con nosostros.
dù sao bọn này cũng không cần cậu đi cùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pero pareces ser tan buena como nosostros.
nhưng cô có vẻ giỏi như chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me gustaria que pie pequeño estuviera con nosostros.
Ước gì chân nhỏ ở đây với chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
así ellos van a creer que que nosostros estamos juntos.
bằng cách đó họ sẽ tin rằng... rằng chúng ta... rằng chúng ta cùng nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a nosostros nos preocupa, la amamos y la queremos de vuelta.
chúng tôi rất quan tâm, yêu quý con bé. và chúng tôi muốn con bé quay trở về.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
porque no vienes con nosostros? intenta "se alquila terrorismo"?
sao không hợp tác với bọn tao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
enfrente de nosostros teniamos un documento confidencial de la investigacion cibercriminal enviado por la europol
trước mặt chúng tôi là hồ sơ điều tra tội phạm mạng tối mật được gởi cho europol
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fuímos 3 ni el ejército de israel entrena soldados como nosostros el bope tiene guerreros que matan guerrilleros con el cuchillo entre los dientes desgarra a ellos enteros
lính bope giết bọn du kích bằng dao làm từ răng sau đó lột da chúng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y usted tiene que entender una cosa. despertó una bestia dormida cuando llamó a esos tipos. tienen una agenda más extensa que cualquiera de nosostros.
bà cũng cần hiểu 1 điều là bà đang đối đầu với 1 đối thủ cực mạnh họ có chương trình vận động lớn hơn ta nhiều và nếu thấy yếu thế, họ có thể chơi bẩn ngay lúc này không ai được an toàn hết
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: