검색어: ondulación (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

ondulación

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

cuando una ondulación alcanza una reflexión, es desviada... y bajo las circunstancias idóneas, amplificado.

베트남어

khi sóng âm chạm đến nó phản xạ lệch hướng - đến đúng vị trí khuếch đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y cuando una ondulación toca una superficie suave, como los cuerpos en una muchedumbre o un edificio de madera, es absorbido, como la ropa absorbe el agua.

베트남어

và khi cơn sóng chạm vào bề mặt mềm như quần thể trong đám đông hay nhà gỗ nó hấp thụ như nước hấp thụ bởi vải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

son ondulaciones muy pequeñas en un gran caudal de agua, ¿no crees?

베트남어

chắc là chỉ tạo ra được vài gợn sóng trong cả khối nước đó, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,725,762,843 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인