검색어: oveja (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

oveja

베트남어

cừu nhà

마지막 업데이트: 2012-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es una oveja.

베트남어

dê.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- gracias, oveja.

베트남어

- cám ơn cừu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

caca de oveja. sí.

베트남어

phân cừu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- esa es la oveja...

베트남어

- Đó là con cừu...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¡la oveja negra!

베트남어

con cừu Đen!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es la oveja negra.

베트남어

nó là một mầm mống xấu xa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿por qué caca de oveja?

베트남어

sao lại dùng từ cát?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

caca de oveja, ¿recuerdas?

베트남어

còn nhớ vụ phân cừu không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- ¿era queso de oveja?

베트남어

- là pho mát cừu à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

oveja negra y pajarito.

베트남어

chú cừu đen và chim nhỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

mi traje de oveja, niña.

베트남어

bộ mặt giả nai của ta đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

haciendo el amor con una oveja.

베트남어

làm chuyện ấy với một con cừu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

bueno, nuestra oveja perdida.

베트남어

Ối chà, chú cừu đi lạc của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

pero abel era una oveja negra".

베트남어

nhưng abel là một con cừu đen "

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

lo atraparon haciéndolo con una oveja.

베트남어

anh ta bị bắt gặp ngủ với cừu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

recuerden, cada oveja con su pareja.

베트남어

hãy nhớ giữ từng đôi một.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

de paso, embárrense de sangre de oveja.

베트남어

vào gần khu vực của loài vật một cách rất an toàn. trong khi ở đó, sao chi không tự bôi máu cừu vào người?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- ¡iros a comer mierda de oveja!

베트남어

- Đi ăn cứt cừu đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

esa es la oveja, y esa es la cabra.

베트남어

Đây là con cừu và đây là con dê.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,747,996,864 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인