검색어: perpetuamente (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

perpetuamente.

베트남어

vĩnh viễn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

les daré un solo corazón y un solo camino, a fin de que me teman perpetuamente, para su propio bien y para el bien de sus hijos después de ellos

베트남어

ta sẽ ban cho chúng nó một lòng một đường lối như nhau, hầu cho kính sợ ta đời đời, để chúng nó và con cháu nối sau đều được phước.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si no es rescatada en el plazo de un año completo, la vivienda en una ciudad amurallada pertenecerá perpetuamente al que la compró y a sus descendientes. no quedará libre en el jubileo

베트남어

còn nếu không chuộc lại trước khi giáp hạn một năm trọn, thì nhà ở trong thành có vách bọc đó sẽ về chủ mua và dòng dõi người mãi mãi; đến năm hân hỉ nhà đó không ra khỏi tay họ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"si esas leyes faltasen delante de mí, dice jehovah, entonces la descendencia de israel dejaría de ser nación delante de mí, perpetuamente.

베트남어

nếu lệ luật đó mất đi khỏi trước mặt ta, thì bấy giờ dòng giống y-sơ-ra-ên cũng sẽ thôi không làm một nước trước mặt ta đời đời, Ðức giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

entonces dijo david: "el arca de dios no debe ser traída sino por los levitas, porque a ellos ha elegido jehovah para que lleven el arca de jehovah y le sirvan perpetuamente.

베트남어

khi ấy Ða-vít bèn nói rằng: ngoại trừ người lê-vi, chẳng ai xứng đáng khiêng hòm của Ðức chúa trời, và hầu việc ngài luôn luôn.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

he aquí, yo voy a construir una casa al nombre de jehovah mi dios, a fin de consagrársela para quemar incienso aromático delante de él, para la presentación continua de los panes, y para los holocaustos de la mañana, de la tarde, de los sábados, de las lunas nuevas y de las fiestas solemnes de jehovah nuestro dios, lo que a israel le corresponde ofrecer perpetuamente

베트남어

này tôi toan cất một đền cho danh giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, biệt đền ấy riêng ra thánh cho ngài, đặng xông nhũ hương trước mặt ngài, bày bánh trần thiết luôn luôn, dâng của lễ thiêu về buổi sáng và về buổi chiều, hoặc trong ngày sa-bát, ngày mồng một, hay là trong những ngày lễ định của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi; đều đó vốn là một lệ định cho y-sơ-ra-ên đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,175,918 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인