전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
una perversidad insomne tan negra...
những ác tâm không ngủ yên cũng đen tối như bức tường bóng đêm đang tràn đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ...perversidad sexual y la libertad.
- tình dục và sự tự do của con người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
algunos hombres tienen sabiduría, otros, perversidad.
nhiều người dùng trí khôn của họ, vài người thì lại dùng mưu sâu kế hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿sidao oculta perversidad tras los muros de xiangyang?
có phải sidao đang ủ mưu đằng sau bức tường ở tương dương ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mis labios no hablarán perversidad, ni mi lengua proferirá engaño
quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
así habrá esperanza para el necesitado, y la perversidad cerrará su boca
vậy, kẻ nghèo khốn có sự trông cậy, còn kẻ gian ác ngậm miệng lại.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
el hombre depravado, el hombre inicuo, anda en la perversidad de boca
người nào đi đừng có miệng giả dối, là một kẻ vô loại, một người gian ác;
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
su integridad guiará a los rectos, pero la perversidad arruinará a los traicioneros
sự thanh liêm của người ngay thẳng dẫn dắt họ; còn sự gian tà của kẻ bất trung sẽ hủy diệt chúng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
eres un ingenuo frente a la perversidad de las mujeres... ¿no es así?
phải, đúng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿a favor de dios hablaréis perversidad? ¿a favor de él hablaréis engaño
có phải các ngươi dám nói lời bất công với Ðức chúa trời chăng? các ngươi há sẽ nói điều dối trá vì ngài sao?
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
porque tú no eres un dios que se complace en la perversidad; la maldad no habitará junto a ti
vì chúa chẳng phải là Ðức chúa trời bằng lòng sự dữ; kẻ ác sẽ không được ở cùng chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
quebranta el brazo del impío y del malo; castígalos por su perversidad, hasta que desistan de ella
hãy bẻ gãy cánh tay kẻ ác, và tra tìm sự gian ác của kẻ dữ cho đến không còn thấy gì nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
y eva, que con su perversidad, arrastró a todos los hombres a la miseria... y a cristo sobre la cruz...
eve, với sự đồi trụy của bà, đã đưa tất cả đàn ông tới khổ sở, và đưa christ tới thập giá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
luego me dijo: "oh hijo de hombre, éstos son los hombres que maquinan perversidad y dan mal consejo en esta ciudad
ngài phán cùng ta rằng: hãy con người, đó là những người toan tính sự gian ác, bày đặt mưu gian trong thành nầy.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
he aquí que vuestros ayunos son ocasión de contiendas y de riñas, para herir con el puño de perversidad. no podéis seguir ayunando como ahora, con el objeto de hacer oír vuestra voz en lo alto
thật, các ngươi kiêng ăn để tìm sự cãi cọ tranh cạnh, đến nỗi nắm tay đánh nhau cộc cằn; các ngươi kiêng ăn trong ngày như vậy, thì tiếng các ngươi chẳng được nghe thấu nơi cao.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
por tanto, así ha dicho el santo de israel: "porque desechasteis esta palabra y confiasteis en la violencia y en la perversidad, y os habéis apoyado en ello
vậy nên, Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên phán như vầy: vì các ngươi khinh bỏ lời nầy, cậy điều bạo ngược và trái nghịch, mà nương-nhờ những sự ấy,
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
el hacer perversidades es un deporte para el necio, pero para el hombre de entendimiento lo es la sabiduría
kẻ thiếu trí hiểu coi sự làm ác như chơi; nhưng người thông sáng thích sự khôn ngoan.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: