검색어: prehistórico (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

- es prehistórico.

베트남어

- có từ thời tiền sử rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

eso es prehistórico.

베트남어

Đó là cách cũ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

gastón, eres prehistórico.

베트남어

- gaston, anh đúng là cộc cằn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿un mutante prehistórico? .

베트남어

- một con bọ cổ đại biến hình sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

unicornio es mítico y prehistórico.

베트남어

kỳ lân là một con vật thần thoại. ngựa lùn thì tuyệt chủng rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡un lobo marino gigante! ¡prehistórico!

베트남어

loài trâu nước khổng lồ, thời tiền sử!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el origen prehistórico del mito de los vampiros esto es bueno

베트남어

Đó là nguồn gốc cơ bản của câu chuyện về ma cà rồng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estamos muy cerca de demostrar que todavía vive un oso prehistórico.

베트남어

ta còn chừng này nữa thôi là chứng minh được gấu tiền sử tồn tại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿un insecto? como un insecto prehistórico... con garras horripilantes capaces de destruir un auto.

베트남어

- con bọ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el humano, a falta de civilización, tecnología e información... regresa a un estado casi prehistórico. sólo obedece a las salvajes leyes de la naturaleza.

베트남어

loài người... thiếu vắng sự sáng tạo... của nền văn minh, công nghệ và thông tin, thụt lùi đến gần thời kỳ tiền sử, chỉ tuân theo mười luật của tự nhiên hoang dã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la evolución no ha hecho mella en estos seres prehistóricos.

베트남어

sự tiến hóa không có hiệu quả với những con thú từ thời tiền sử này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,944,443,152 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인