전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- es prehistórico.
- có từ thời tiền sử rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eso es prehistórico.
Đó là cách cũ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gastón, eres prehistórico.
- gaston, anh đúng là cộc cằn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿un mutante prehistórico? .
- một con bọ cổ đại biến hình sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
unicornio es mítico y prehistórico.
kỳ lân là một con vật thần thoại. ngựa lùn thì tuyệt chủng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡un lobo marino gigante! ¡prehistórico!
loài trâu nước khổng lồ, thời tiền sử!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el origen prehistórico del mito de los vampiros esto es bueno
Đó là nguồn gốc cơ bản của câu chuyện về ma cà rồng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estamos muy cerca de demostrar que todavía vive un oso prehistórico.
ta còn chừng này nữa thôi là chứng minh được gấu tiền sử tồn tại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿un insecto? como un insecto prehistórico... con garras horripilantes capaces de destruir un auto.
- con bọ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el humano, a falta de civilización, tecnología e información... regresa a un estado casi prehistórico. sólo obedece a las salvajes leyes de la naturaleza.
loài người... thiếu vắng sự sáng tạo... của nền văn minh, công nghệ và thông tin, thụt lùi đến gần thời kỳ tiền sử, chỉ tuân theo mười luật của tự nhiên hoang dã.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la evolución no ha hecho mella en estos seres prehistóricos.
sự tiến hóa không có hiệu quả với những con thú từ thời tiền sử này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: