검색어: psicólogo (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

psicólogo.

베트남어

bác sỹ tâm lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

un psicólogo

베트남어

nhà tâm thần học

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es un psicólogo.

베트남어

- cô ấy có đi lại với ai không? - có, sếp của cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- vas al psicólogo.

베트남어

-trị liệu. -không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿qué dice tu psicólogo?

베트남어

- bác sĩ tâm lý nói gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ni siquiera soy psicólogo.

베트남어

nhưng thật ra tôi không phải bác sĩ tâm lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

un psicólogo una vez dijo:

베트남어

một nhà tâm lý học đã từng nói,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿eres policía o psicólogo?

베트남어

anh là gì vậy, tên cớm hay bác sĩ tâm thần?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

necesitas ver a un psicólogo.

베트남어

lỡ như đó là phần tốt nhất của em thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sí. habló con mi psicólogo.

베트남어

- rồi, mẹ đã nói chuyện với bác sĩ tâm lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- no, me refiero un psicólogo.

베트남어

- không, ta muốn nói là một nhà tư vấn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

quizá se hizo psicólogo. acertaste.

베트남어

Ông biết đấy, có thể vì thế ông thành nhà tâm lý học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

un psicólogo diría que esconde algo.

베트남어

bác sỹ tâm lý sẽ nói anh đang che giấu gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el noruego - su amigo y psicólogo.

베트남어

người bạn na uy của ông ta là bác sĩ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

un psicólogo criminalista lo visitaba semanalmente.

베트남어

một nhà tâm lý học tội phạm tới gặp hắn ta hàng tuần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no tengo idea. lo llevamos al psicólogo.

베트남어

chú cũng không biết, chắc phải cho nó đi kiểm tra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no es usted tan buen psicólogo como pensaba.

베트남어

Ông không phải là nhà tâm lý học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

trabajó como psicólogo en un orfanato hasta 1992

베트남어

làm việc như một nhà tâm lý học tại trại trẻ mồ côi cho đến năm 1992.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me alegro de de tu jefe vea a un psicólogo.

베트남어

cũng may là sếp em còn chịu đi gặp bác sĩ tâm thần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cómo sabes que dr. campbell es un psicólogo?

베트남어

sao anh biết bác sĩ campbell là bác sĩ tâm thần chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,728,850,650 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인