검색어: que lindas nalgas (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

que lindas nalgas

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

que linda.

베트남어

- quá tuyệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- que lindo.

베트남어

-Đẹp đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

oh, que lindo.

베트남어

aw...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

que linda inscripción...

베트남어

mã hóa tốt đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

que lindo eres, nick.

베트남어

con đáng yêu lắm đấy, nick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- que linda calabaza.

베트남어

tất cả các người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dejemos que linda decida.

베트남어

hãy để linda tự quyết định.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- en serio que lindo.

베트남어

- Đáng yêu ghê. - aw.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

que linda espada tienes allí.

베트남어

thanh kiếm đẹp đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

que linda casa, se ve extraña.

베트남어

quả là một ngôi nhà đẹp. trông lạ thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

que lindo seria si estuviéramos en casa.

베트남어

nếu bây giờ chúng ta còn ở võ trang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-ah, que lindo de tu parte.

베트남어

- anh thật ngọt ngào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero que linda sorpresa. felicitaciones, a ustedes dos

베트남어

thật là một bất ngờ thú vị xin chúc mừng, hai người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

creí que habías dicho que linda se estaba hospedando aquí.

베트남어

tôi tưởng anh nói là linda đang ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

eso significa que zoom tiene que saber de alguna manera que linda era tu ex.

베트남어

vậy nghĩa là bằng cách nào đó zoom biết được linda là gấu cũ của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

haremos creer a zoom que linda es la doctora light y la usaremos para arrastrarlo aquí.

베트남어

chúng ta khiến zoom nghĩ rằng linda là doctor light. và ta dùng cô ấy để dụ hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cuál es la única cosa que tiene la boca más grande que linda lovelace?

베트남어

cái gì là thứ duy nhất có cái miệng bự hơn miệng của linda lovelace?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

aang este es mi amigo fufu cordialmente poops fufu cordialmente poops este es mi amigo aang que lindo nombre para un bebe alce dientes de sable no se parece nada a un alce dientes de sable debo decirte que se ven así antes de que les crezcan los dientes y las cuernos gigantes

베트남어

aang. Đúng là một tên dễ thương cho chú nai-sư tử răng kiếm. hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,745,681,199 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인