검색어: reclutamiento (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

reclutamiento

베트남어

tuyển dụng

마지막 업데이트: 2012-08-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es buen reclutamiento.

베트남어

Để quan sát tuyển dụng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

reclutamiento, muchacho.

베트남어

tuyển mộ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

lista de reclutamiento...

베트남어

nhận diện những quân nhân tham gia danh sách quân nhân...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

era mi tarjeta de reclutamiento.

베트남어

là giấy triệu tập của tôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

su reclutamiento está listo... los 16.

베트남어

tổng cộng cả thảy có 16 binh lính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

era una misión de reclutamiento sencilla.

베트남어

Đây là một nhiệm vụ chiêu mộ đơn giản. alisha muốn đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

mis papeles de reclutamiento dicen otra cosa.

베트남어

giấy gọi nhập ngũ của tôi lại nói khác đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es ilegal falsificar la solicitud de reclutamiento

베트남어

"làm giả đơn nhập ngũ là phạm pháp"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

tu reclutamiento estaba listo hace tres semanas.

베트남어

cậu hết hạn tòng quân 3 tuần rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿has mirado en la lista de reclutamiento?

베트남어

thế danh sách người còn sống thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

su licencia para portar armas y su tarjeta de reclutamiento.

베트남어

có giấy phép sử dụng vũ khí và giấy quân dịch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

fui semi-sociable contigo durante tu reclutamiento por esa razon.

베트남어

có tôi đã tử tế với cậu trong suốt quá trình thi của cậu chỉ vì lý do này --

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

otro aquí está, evaluación de reclutamiento para proyecto avenger, iron man sí.

베트남어

khác là ở đây, việc thẩm định tuyển dụng cho dự án avenger, iron man chính mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

me suena como que el reclutamiento de claire bennet es una causa perdida.

베트남어

sao em nghĩ cái chuyện thu nhận claire bennet chắc thất bại quá đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

entregué un informe sobre ti a la oficina de reclutamiento. muchas gracias.

베트남어

- anh ổn chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

muchos juguetes dicen "fuerza aérea". esta es la oficina de reclutamiento.

베트남어

cậu nhóc, rất nhiều đồ chơi có chữ "không quân" ghi ở trên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

le estarías dando, básicamente, al enemigo la mayor herramienta de reclutamiento desde abu ghraib.

베트남어

Ông sẽ, về cơ bản, việc xử lý kẻ thù là việc công cụ tuyển dụng lớn nhất sau vụ đổ bể nhà tù abu ghraib.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿qué sientes por la gente que... quemó sus tarjetas de reclutamiento y se fue a canadá?

베트남어

chú nghĩ thế nào về những người, ừm, đã đốt giấy gọi quân dịch và bỏ trốn sang canada?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

al negarle el reclutamiento por su condición de salud steven rogers fue elegido para un programa único en los anales de los conflictos bélicos estadounidenses.

베트남어

không được cho nhập ngũ vì lý do sức khỏe, steven rogers được chọn tham gia vào 1 chương trình độc nhất vô nhị trong lịch sử chiến tranh hoa kỳ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,744,388,099 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인