검색어: reprogramación (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

reprogramación

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

vamos reprogramación.

베트남어

- jupiter, chúng ta phải xếp lịch lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

al parecer, la liga hace que algunos de sus reclutas se sometan a un proceso de reprogramación.

베트남어

liên minh luôn cho những tân binh của chúng trải qua quá trình tái thiết lập.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

te dije que la reprogramación de flicker no puede eliminar lazos personales fuertes entre le sujeto y el objetivo.

베트남어

tôi đã nói rất nhiều lần rằng phiên bản flickr tái lập trình không thể hoàn toàn bẻ gãy mối liên kết tiềm thức mạnh mẽ giữa vật chủ và mục tiêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- de hecho, después de una minuciosa intensiva auto reprogramación, es todo lo que mi mente escucha ve o lee cuando aparecen en mi mundo.

베트남어

thực tế là, sau 1 chương trình tự lập trình lại kĩ lưỡng, thì đó là tất cả những gì tâm trí tôi nghe được, thấy được, hay đọc được khi họ xuất hiện trong thế giới của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,787,738,750 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인