검색어: rescatarnos (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

rescatarnos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

van a rescatarnos.

베트남어

ta được cứu rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

vengan a rescatarnos inmediatamente.

베트남어

tôi muốn các ông cử toán cấp cứu... đến ngay lập tức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por favor vengan a rescatarnos.

베트남어

mau đến cứu chúng tôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el fbi envió un equipo para rescatarnos.

베트남어

fbi cử một đội đến giải cứu bọn anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

gracias por rescatarnos, puedo saber tu nombre?

베트남어

cảm ơn cô nương cứu giúp. xin hỏi tên cô?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no van a venir a rescatarnos, verdad, señor?

베트남어

họ không tới yểm hộ chúng ta phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

va a ser difícil convencerlo que no vienen aquí para rescatarnos.

베트남어

sẽ rất khó để... bảo anh ấy biết là họ tới đây không phải để giải cứu chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el señor chandler podrá rescatarnos si entramos en conflicto con algún glifo.

베트남어

tôi cảm thấy anh chandler đây luôn có thể giải cứu... nếu chẳng may chúng ta... đột ngột gặp nguy hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

además quedándome quizá convenza a mi esposo de abandonar io que hace y venir a rescatarnos.

베트남어

nếu tôi ở lại, thì đó là cách hiệu quả nhất để thuyết phục chồng tôi bỏ hết mọi việc ảnh đang làm để tới cứu chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,801,975 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인