전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
van a rescatarnos.
ta được cứu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vengan a rescatarnos inmediatamente.
tôi muốn các ông cử toán cấp cứu... đến ngay lập tức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
por favor vengan a rescatarnos.
mau đến cứu chúng tôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el fbi envió un equipo para rescatarnos.
fbi cử một đội đến giải cứu bọn anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gracias por rescatarnos, puedo saber tu nombre?
cảm ơn cô nương cứu giúp. xin hỏi tên cô?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no van a venir a rescatarnos, verdad, señor?
họ không tới yểm hộ chúng ta phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
va a ser difícil convencerlo que no vienen aquí para rescatarnos.
sẽ rất khó để... bảo anh ấy biết là họ tới đây không phải để giải cứu chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el señor chandler podrá rescatarnos si entramos en conflicto con algún glifo.
tôi cảm thấy anh chandler đây luôn có thể giải cứu... nếu chẳng may chúng ta... đột ngột gặp nguy hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
además quedándome quizá convenza a mi esposo de abandonar io que hace y venir a rescatarnos.
nếu tôi ở lại, thì đó là cách hiệu quả nhất để thuyết phục chồng tôi bỏ hết mọi việc ảnh đang làm để tới cứu chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: