검색어: sapo (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

sapo

베트남어

Ếch

마지막 업데이트: 2010-04-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

sapo.

베트남어

- vâng ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

maldito sapo.

베트남어

con cóc trơ trẽn này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿sapo, madame?

베트남어

1 con cóc, thưa cô?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

el príncipe sapo

베트남어

di frogie prutto!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

ese es mi sapo.

베트남어

nó là của tớ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

hola, abuela sapo.

베트남어

chào bà cóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

-¿el príncipe sapo?

베트남어

- hoàng tử ếch à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

sapo a los constructores.

베트남어

toad, xây dựng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- ¡confía en el sapo!

베트남어

tin con cóc đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- eso dice el sapo dorado.

베트남어

- hãy nói con cóc vàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

la abuela sapo me lo dijo.

베트남어

- Đường này. bà cóc đã chỉ em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

sapo, mystique, manténganse alerta.

베트남어

toad, mystique, chú ý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

[croic] oye, sapo, vuelve!

베트남어

quay lại đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

itodavía tengo al sapo encerrado!

베트남어

tôi vẫn còn giữ tên hoàng tử ếch mà!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

iese fue un golpe sapo, digo, bajo!

베트남어

dưới thắt lưng của ếch đấy nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

alguien dejó escapar a nuestro príncipe sapo...

베트남어

vì đã có người thả cho hoàng tử ếch của chúng ta đi mất, larry ....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

si quieren un príncipe, besen a un sapo.

베트남어

oh, hôn một chàng cóc và chàng sẽ hóa ra hoàng tử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

creí que el sapo de solonius permanecería al menos.

베트남어

tôi nghĩ ít nhất con cóc solonius sẽ ở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

el príncipe sapo es un niño rico quiere ser rico otra vez

베트남어

hoàng tử ếch là 1 cậu bé giàu có. cậu muốn lại giàu nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,774,116,492 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인