검색어: semáforos (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

semáforos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

primeros dos semáforos.

베트남어

hai đèn tiếp theo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

incluso tiro dos semáforos.

베트남어

thậm chí còn quật đổ hai cột đèn giao thông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay cámaras en los semáforos.

베트남어

họ có máy chụp ở đèn giao thông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

de semáforos, cajeros automáticos.

베트남어

máy quay đèn giao thông. atms.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- sólo pase todos los semáforos.

베트남어

cứ vượt hết các đèn đỏ đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay semáforos en el puente mapo.

베트남어

có đèn giao thông trên cầu mapu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bien, si no se pasó los semáforos.

베트남어

Ổn cả, trừ khi hắn vượt đèn đỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- acelera, pasa los semáforos en rojo.

베트남어

xã tốc độ, vượt đèn đỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

quiero todos los semáforos en rojo.

베트남어

toàn bộ đèn giao thông trong khu vực chuyển sang đỏ hết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

porque coldwater solo tiene seis semáforos.

베트남어

vì coldwater chỉ có 6 đèn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no, no están bien sincronizados los semáforos.

베트남어

- không, công viên là lựa chọn thứ 2, bây giờ không còn cách khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

haríamos maravillas con semáforos verdes únicamente.

베트남어

chúng ta có thể làm với đèn xanh suốt dọc đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿quieres todos los semáforos en verde?

베트남어

cậu muốn toàn đèn xanh hả? bởi vì, a ha, đã được rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿quieres que pase por alto los semáforos? no.

베트남어

có muốn chơi trò anh hùng xa lộ không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- tuve suerte con los semáforos. - sí, seguro.

베트남어

- tôi luôn may mắn với những bóng đèn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estaba tan asustado, que me pase tres semáforos rojos.

베트남어

bố sợ đến mức vượt 3 đèn đỏ luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿fuisteis capaces de determinar cómo pudo cambiar los semáforos?

베트남어

cô có thể xác định sao cô ta có thể thay đổi đèn giao thông không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

siéntete libre de saltarte todos los semáforos rojos que quieras.

베트남어

cứ tự nhiên vượt đèn đỏ trong thành phố nếu như anh muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la bolsa se cae, ataques cibernéticos, semáforos cambiando a voluntad.

베트남어

thị trường sụp đổ, tấn công mạng đèn giao thông thay đổi tùy ý thích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los semáforos se apagaron durante 20 minutos en adams y o'neil.

베트남어

Đèn giao thông đã tắt khoảng 20 phút ở phố adams và o'neil.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,740,449 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인