검색어: sorprenderlo (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

sorprenderlo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

iré a sorprenderlo.

베트남어

cháu sẽ làm ông ta ngạc nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no pretendí sorprenderlo.

베트남어

tôi không có ý làm ông giựt mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

fui al bar dónde trabaja para sorprenderlo.

베트남어

tôi đến quán bar nơi anh ta làm việc để khiến anh ta bất ngờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pues olvida estas tonterías y ve a sorprenderlo.

베트남어

thế thì quên hết mấy thứ vớ vẩn này và làm cậu ấy ngạc nhiên đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿volaste hasta acá para sorprenderlo o para atraparlo?

베트남어

cô bay đến tận moscow để khiến anh ta ngạc nhiên... hoặc để bắt quả tang anh ta, là điều nào thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero debemos atraerlo hasta nuestro flanco antes de sorprenderlo.

베트남어

nhưng phải để hắn đến gần ta từ phía sau... trước khi sập bẫy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y este año, decidí impulsivamente para sorprenderlo. Él estaba en atlanta.

베트남어

và năm nay, tôi quyết tâm tạo bất ngờ cho anh ấy, khi anh ấy vẫn ở atlanta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

busca agua. si lo alcanzamos, para sorprenderlo, tendríamos que ser invisibles.

베트남어

nếu bắt kịp nó, tấn công nó thì phải vô hình mới được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- porque quiero que sea sorpresa. - ¿no puedes sorprenderlo de otro modo?

베트남어

- bởi vì tôi muốn gây ngạc nhiên anh ấy cô không thể làm nó ngạc nhiên bằng cách khác à

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debería llamar a mi marido de nuevo, con permiso. yo preferiría que usted no hiciese eso, así podría sorprenderlo.

베트남어

tôi nên... xác minh lại với chồng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no lo sé. sé que iba armado hasta los dientes y que no se acostaba... sin cubrir con periódico el suelo alrededor de su cama... para que nadie pudiera sorprenderlo en silencio.

베트남어

tôi chỉ biết là lúc nào hắn cũng trang bị tận răng và không bao giờ đi ngủ mà không rải đầy giấy báo vò nát trên sàn quanh giường ngủ để cho không ai có thể im lặng lẻn vô phòng hắn được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dada su especifica especialidad, no debe sorprenderle que el propósito primario de esta estación es desarrollar estrategias defensivas y reunir inteligencia sobre la población indígena hostil de la isla.

베트남어

trạm mũi tên. với sự tinh thông sẵn có của các bạn, các bạn sẽ thấy không có gì đáng ngạc nhiên rằng mục đích chính của trạm này là để phát triển chiến lược phòng thủ và thu thập thông tin của nhóm người thù địch sống sẵn trên đảo này--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,720,568,671 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인