검색어: tatsu (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

tatsu.

베트남어

tatsu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

스페인어

en tatsu.

베트남어

tatsu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tatsu, ¿no?

베트남어

tatsu phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuídate, tatsu.

베트남어

giữ sức khỏe nhé, tatsu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

conociste a tatsu.

베트남어

anh đã gặp tatsu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡tatsu, el camión!

베트남어

tatsu, xe tải!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tatsu tiene razón.

베트남어

tatsu nói đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no lo presiones, tatsu.

베트남어

Đừng ép cậu ấy, tatsu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estoy... sin alma, tatsu.

베트남어

anh... không còn tâm hồn, tatsu ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿y qué hay de tatsu?

베트남어

còn tatsu thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me llamo tatsu yamashiro.

베트남어

tên tôi là tatsu yamashiro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lo siento mucho, tatsu.

베트남어

tôi rất lấy làm tiếc, tatsu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

probablemente dónde están ocultando a tatsu.

베트남어

có lẽ đó là nơi chúng đang bắt giữ tatsu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y ahora nos va a dirigir directamente hacia tatsu.

베트남어

và giờ hắn sẽ dẫn chúng ta tới chỗ của tatsu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no es suficiente para mí, y desde luego no es suficiente para tatsu.

베트남어

chưa đủ cho bản thân mình, và chắc chắn chưa đủ cho tatsu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

waller dijo que cuando tengamos esto listo, traerá a tatsu de vuelta.

베트남어

waller nói khi nào chúng ta xong việc, cô ta sẽ cứu tatsu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la encontramos, encontramos a tatsu, las sacamos a las dos de donde sea que estén.

베트남어

chúng ta tìm cô ta, là có thể tìm tatsu. chúng ta sẽ đưa 2 người họ ra dù ở nơi nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tatsu me dijo... que para vencer a ra's, tendría que sacrificar todas las cosas de mi vida que más apreciaba.

베트남어

tatsu nói với tôi... rằng để đánh bại ra's, tôi sẽ phải hy sinh tất cả những gì đáng quý nhất của cuộc đời tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,360,766 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인