검색어: teología (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

teología

베트남어

thần học

마지막 업데이트: 2012-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

enseño teología en la universidad.

베트남어

tôi dạy thần học ở trường đại học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es doctora en teología, protestante.

베트남어

cổ là một tiến sĩ thần học, đạo tin lành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

no a fondo, pero he estudiado la teología con el paso de los años.

베트남어

không sâu lắm, song tôi vốn nghiên cứu thần học suốt những năm qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

esta misma noche vendrás conmigo al infierno... donde aprenderás de nuestros secretos más que un maestro de teología.

베트남어

ngay đêm nay anh sẽ cùng tôi tới Địa nguc. nơi đó anh sẽ học được nhiều về bí mật của chúng ta hơn là một giáo sư thần học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,793,339,111 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인