전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
toser
ho
마지막 업데이트: 2012-07-26 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
no puede toser.
em ko thể ho lộ liễu được.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
aclarar mi garganta, toser.
con nên báo trước.
empezó a toser y no ha parado.
tôi nghĩ hercules nó bị viêm phổi rồi.
no podía soportar verte toser sin parar.
con không chịu nổi khi thấy mẹ cứ ho dai dẳng.
lo sacaron, pero le tomó cinco minutos toser.
họ đã kéo anh ta ra. nhưng đã mất 5 phút để đưa anh ta ra.
bien, kitty, creo que ahora podrás toser cuanto te plazca.
rồi, kitty. cha nghĩ giờ con có thể ho bao nhiêu tùy thích.
me había escuchado toser toda la noche y me dijo que me iba a hacer bien...
vì tôi bị ho suốt đêm cô ấy nói trà chanh chữa ho hay lắm.
quiero decir, ¿dejarás de intentar toser un pulmón y... y... y chocar con los muebles?
Ý anh là, em sẽ không ho đến bể phổi và -- và -- va đập vào đồ đạc trong nhà nữa chứ?