검색어: toser (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

toser

베트남어

ho

마지막 업데이트: 2012-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

no puede toser.

베트남어

em ko thể ho lộ liễu được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

aclarar mi garganta, toser.

베트남어

con nên báo trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

empezó a toser y no ha parado.

베트남어

tôi nghĩ hercules nó bị viêm phổi rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

no podía soportar verte toser sin parar.

베트남어

con không chịu nổi khi thấy mẹ cứ ho dai dẳng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

lo sacaron, pero le tomó cinco minutos toser.

베트남어

họ đã kéo anh ta ra. nhưng đã mất 5 phút để đưa anh ta ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

bien, kitty, creo que ahora podrás toser cuanto te plazca.

베트남어

rồi, kitty. cha nghĩ giờ con có thể ho bao nhiêu tùy thích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

me había escuchado toser toda la noche y me dijo que me iba a hacer bien...

베트남어

vì tôi bị ho suốt đêm cô ấy nói trà chanh chữa ho hay lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

quiero decir, ¿dejarás de intentar toser un pulmón y... y... y chocar con los muebles?

베트남어

Ý anh là, em sẽ không ho đến bể phổi và -- và -- va đập vào đồ đạc trong nhà nữa chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,749,063,898 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인