검색어: transformaré (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

transformaré

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

en casa, me transformaré en mujer.

베트남어

chúng ta sẽ kiềm được nhiều tiền hơn. và khi về nhà em sẽ biến thành một người đàn bà trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

las transformaré en una muestra para mis clientes.

베트남어

em sẽ biến nó thành nơi trưng bày cho khách hàng của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"entonces la virgen se regocijará en la danza, y los jóvenes y los ancianos juntamente. porque transformaré su duelo en regocijo; los consolaré y los alegraré en su dolor

베트남어

bấy giờ gái đồng trinh sẽ vui mừng nhảy múa, các người trai trẻ và các ông già cũng sẽ vui chung; vì ta sẽ đổi sự sầu thảm chúng nó ra vui mừng, yên ủi chúng nó, khiến được hớn hở khỏi buồn rầu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

conduciré a los ciegos por un camino que no han conocido, y por sendas que no han conocido les guiaré. delante de ellos transformaré las tinieblas en luz, y los lugares escabrosos en llanuras. estas cosas haré por ellos y no los desampararé

베트남어

ta sẽ khiến kẻ mù đi trên con đường mình không thuộc, dắt họ bởi các nẻo chẳng quen; ta sẽ đổi bóng tối trước mặt họ ra ánh sáng, nơi cong quẹo ra ngay thẳng. thật, ta sẽ làm các sự đó, và không lìa bỏ chúng nó đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alice, no podemos hacer que llueva, ni transformar el polvo en pasto.

베트남어

chúng ta không thể làm tươi mát vấn đề đâu. chỉ còn cách rũ bụi vào cỏ thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,779,369,363 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인