전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hice que los trasladaran hace tres meses.
tôi chuyển nó vào nhà kho 3 tháng trước rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
le pedí a meyer que no te trasladaran.
anh... anh đã hỏi meyer... thử xem có giữ không chuyển em được không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
si lo desenmascaras, los alemanes lo trasladaran a otro sitio. al stalag 16 o al 15.
anh lật tẩy hắn thì bọn Đức sẽ cài hắn qua một nơi nào khác thí dụ như stalag 16 hay 15.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y la mujer que mencionó mi nombre, le dirían que yo era el culpable de que trasladaran a esa chica.
còn người đã nói tên tôi cho anh biết. cô ta đã nói tôi chính là lý do mà cô gái không còn ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hace un año, otorgué un salvoconducto a una patrulla alemana... para que trasladaran algunos heridos a un hospital.
khoảng một năm trước tôi có chỉ cho một đội lính Đức một con đường an toàn để đưa mấy thương binh của họ vô bệnh viện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la trasladarán al psiquiátrico forense de wards island durante un periodo.
cô sẽ được đưa đến trung tâm bệnh viện tâm thần pháp y. cho một khoảng thời gian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: