전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
obed
bữa ăn trưa
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
obed.
vậy, đây là...
마지막 업데이트: 2016-10-29 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
obed!
Ăn trưa thôi !
je obed, vieš.
cậu biết mà, đây là bữa trưa,
alebo na obed.
hoặc là ăn trưa.
kto chce na obed?
ai muốn đi ăn nào?
už bude obed? Čo?
bố ơi, ăn trưa chưa ạ?
-poď! dáme si obed.
đi ăn trưa với tớ.
a nezabudni si obed.
Đừng quên bữa trưa của bố.
a urobíš nám obed?
và cho chúng cháu ăn trưa nữa?
- máš prestávku na obed.
- tới giờ ăn trưa của anh rồi.
Čože? zajtra na obed?
- ngày mai dùng bữa trưa à?
je čas na nejakú obed.
- tôi đi ăn trưa đây.
aké máš plány na obed?
cô sẽ làm gì vào bữa trưa?
choď na, psík. choď si obed.
chó ngoan, ăn trưa đi cưng
- a ešte nie je ani obed!
và vẫn chưa hết ngày mà.
- decká? obed je hotový.
- này mấy nhóc, vào ăn trưa đi.
máš nejaké plány na obed?
cháu định ăn trưa ở đâu?
earl, fakt, ten obed je odpad.
earl, sự thật là, bữa trưa đó như một bãi thải.
- peniaze na obed? - mám, dík.
- tiền ăn trưa nhé?