전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
اردد هذا في قلبي. من اجل ذلك ارجو.
ta nhớ lại sự đó, thì có sự trông mong:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
من اجل داود عبدك لا ترد وجه مسيحك.
vì cớ Ða-vít, là kẻ tôi tớ chúa, xin chớ xô đẩy mặt đấng chịu xức dầu của chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
من اجل بيت الرب الهنا التمس لك خيرا
nhơn vì nhà giê-hô-va, Ðức chúa trời chúng ta, ta sẽ cầu phước cho ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
الذي أسلم من اجل خطايانا وأقيم لاجل تبريرنا
ngài đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
وبادت مراعي السلام من اجل حمو غضب الرب.
và những chuồng chiên yên ổn đã bị bắt phải nín lặng bởi sự nóng giận của Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
لان للرب يوم انتقام سنة جزاء من اجل دعوى صهيون
vì Ðức giê-hô-va có ngày báo thù, có năm báo trả vì có si-ôn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
عد يا رب. نج نفسي. خلّصني من اجل رحمتك.
lạy Ðức giê-hô-va, xin hãy trở lại, giải cứu linh hồn tôi; hãy cứu tôi vì lòng nhơn từ ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
الرب قد سرّ من اجل بره. يعظّم الشريعة ويكرمها.
Ðức giê-hô-va vui lòng vì sự công bình mình, làm cho luật pháp cả sáng và tôn trọng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
فانا قد جعلت جروحك عديمة الشفاء مخربا من اجل خطاياك.
vậy nên ta đánh ngươi, làm cho ngươi bị thương nặng, và khiến ngươi hoang vu vì cớ tội lỗi ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
الذين يبررون الشرير من اجل الرشوة واما حق الصدّيقين فينزعونه منهم
vì hối lộ mà xưng kẻ có tội là công bình, và cướp lấy sự công bình của người nghĩa!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
فاجاب يسوع وقال لهم. من اجل قساوة قلوبكم كتب لكم هذه الوصية.
Ðức chúa jêsus phán rằng: Ấy vì cớ lòng các ngươi cứng cõi, nên người đã truyền mạng nầy cho.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
قوموا واذهبوا لانه ليست هذه هي الراحة. من اجل نجاسة تهلك والهلاك شديد.
các ngươi hãy đứng dậy! Ði đi! vì đây không phải là nơi an nghỉ của các ngươi, vì cớ sự ô uế làm bại hoại, tức là sự bại hoại nặng lắm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
اذ أخضعت الخليقة للبطل. ليس طوعا بل من اجل الذي اخضعها. على الرجاء.
vì muôn vật đã bị bắt phục sự hư không, chẳng phải tự ý mình, bèn là bởi cớ Ðấng bắt phục.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
فقال الله ليونان هل اغتظت بالصواب من اجل اليقطينة. فقال اغتظت بالصواب حتى الموت.
Ðức chúa trời bèn phán cùng giô-na rằng: ngươi nổi giận vì cớ dây nầy có nên không? người thưa rằng: tôi giận cho đến chết cũng phải lắm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
هؤلاء هم مدمدمون متشكون سالكون بحسب شهواتهم وفمهم يتكلم بعظائم يحابون بالوجوه من اجل المنفعة.
Ấy đều là người kẻ hay lằm bằm, hay phàn nàn luôn về số phận mình, làm theo sự ham muốn mình, miệng đầy những lời kiêu căng, và vì lợi mà nịnh hót người ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
% 1 - إجراء من أجل:% 2
- hành động cho:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: