검색어: اجل (아랍어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Arabic

Vietnamese

정보

Arabic

اجل

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아랍어

베트남어

정보

아랍어

اردد هذا في قلبي. من اجل ذلك ارجو.

베트남어

ta nhớ lại sự đó, thì có sự trông mong:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

‎من اجل داود عبدك لا ترد وجه مسيحك‎.

베트남어

vì cớ Ða-vít, là kẻ tôi tớ chúa, xin chớ xô đẩy mặt đấng chịu xức dầu của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

‎من اجل بيت الرب الهنا التمس لك خيرا

베트남어

nhơn vì nhà giê-hô-va, Ðức chúa trời chúng ta, ta sẽ cầu phước cho ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

الذي أسلم من اجل خطايانا وأقيم لاجل تبريرنا

베트남어

ngài đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

وبادت مراعي السلام من اجل حمو غضب الرب.

베트남어

và những chuồng chiên yên ổn đã bị bắt phải nín lặng bởi sự nóng giận của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

لان للرب يوم انتقام سنة جزاء من اجل دعوى صهيون

베트남어

vì Ðức giê-hô-va có ngày báo thù, có năm báo trả vì có si-ôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

عد يا رب. نج نفسي. خلّصني من اجل رحمتك‎.

베트남어

lạy Ðức giê-hô-va, xin hãy trở lại, giải cứu linh hồn tôi; hãy cứu tôi vì lòng nhơn từ ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

الرب قد سرّ من اجل بره. يعظّم الشريعة ويكرمها.

베트남어

Ðức giê-hô-va vui lòng vì sự công bình mình, làm cho luật pháp cả sáng và tôn trọng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فانا قد جعلت جروحك عديمة الشفاء مخربا من اجل خطاياك.

베트남어

vậy nên ta đánh ngươi, làm cho ngươi bị thương nặng, và khiến ngươi hoang vu vì cớ tội lỗi ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

الذين يبررون الشرير من اجل الرشوة واما حق الصدّيقين فينزعونه منهم

베트남어

vì hối lộ mà xưng kẻ có tội là công bình, và cướp lấy sự công bình của người nghĩa!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فاجاب يسوع وقال لهم. من اجل قساوة قلوبكم كتب لكم هذه الوصية.

베트남어

Ðức chúa jêsus phán rằng: Ấy vì cớ lòng các ngươi cứng cõi, nên người đã truyền mạng nầy cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

قوموا واذهبوا لانه ليست هذه هي الراحة. من اجل نجاسة تهلك والهلاك شديد.

베트남어

các ngươi hãy đứng dậy! Ði đi! vì đây không phải là nơi an nghỉ của các ngươi, vì cớ sự ô uế làm bại hoại, tức là sự bại hoại nặng lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

اذ أخضعت الخليقة للبطل. ليس طوعا بل من اجل الذي اخضعها. على الرجاء.

베트남어

vì muôn vật đã bị bắt phục sự hư không, chẳng phải tự ý mình, bèn là bởi cớ Ðấng bắt phục.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فقال الله ليونان هل اغتظت بالصواب من اجل اليقطينة. فقال اغتظت بالصواب حتى الموت.

베트남어

Ðức chúa trời bèn phán cùng giô-na rằng: ngươi nổi giận vì cớ dây nầy có nên không? người thưa rằng: tôi giận cho đến chết cũng phải lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

هؤلاء هم مدمدمون متشكون سالكون بحسب شهواتهم وفمهم يتكلم بعظائم يحابون بالوجوه من اجل المنفعة.

베트남어

Ấy đều là người kẻ hay lằm bằm, hay phàn nàn luôn về số phận mình, làm theo sự ham muốn mình, miệng đầy những lời kiêu căng, và vì lợi mà nịnh hót người ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

% 1 - إجراء من أجل:% 2

베트남어

- hành động cho:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,032,044,640 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인