전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
فقال لابان لا يفعل هكذا في مكاننا ان تعطى الصغيرة قبل البكر.
la-ban đáp rằng: phong tục ở đây chẳng phải được gả em út trước, rồi chị cả sau.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
وكان بنو شاول يوناثان ويشوي وملكيشوع واسما ابنتيه اسم البكر ميرب واسم الصغيرة ميكال.
các con trai của sau-lơ là giô-na-than, gi-sê-vi, và manh-ki-sua, người cũng có hai con gái; lớn, tên là mê-ráp; nhỏ, tên là mi-canh;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
وطلب اليه كثيرا قائلا ابنتي الصغيرة على آخر نسمة. ليتك تأتي وتضع يدك عليها لتشفى فتحيا.
nài xin mà rằng: con gái nhỏ tôi gần chết; xin chúa đến, đặt tay trên nó, đặng nó lành mạnh và sống.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
نيك بنات صغيرة
نيك بنات صغيرة
마지막 업데이트: 2021-01-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인: