전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
الكسلان ياكل لحمه وهو طاو يديه.
kẻ ngu muội khoanh tay, ăn lấy thịt mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
الى متى تنام ايها الكسلان. متى تنهض من نومك.
hỡi kẻ biếng nhác, ngươi sẽ nằm cho đến chừng nào? bao giờ ngươi sẽ ngủ thức dậy?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
شهوة الكسلان تقتله لان يديه تأبيان الشغل.
sự ước ao của kẻ biếng nhác giết chết nó; bởi vì hai tay nó không khứng làm việc.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
عبرت بحقل الكسلان وبكرم الرجل الناقص الفهم
ta có đi ngang qua gần ruộng kẻ biếng nhác, và gần vườn nho của kẻ ngu muội,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
طريق الكسلان كسياج من شوك وطريق المستقيمين منهج.
Ðường kẻ biếng nhác như một hàng rào gai; còn nẻo người ngay thẳng được ban bằng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
الكسلان اوفر حكمة في عيني نفسه من السبعة المجيبين بعقل.
kẻ biếng nhác tự nghĩ mình khôn ngoan hơn bảy người đáp lại cách có lý.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
اذهب الى النملة ايها الكسلان. تأمل طرقها وكن حكيما.
hỡi kẻ biếng nhác, hãy đi đến loài kiến; khá xem xét cách ăn ở nó mà học khôn ngoan.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
الكسلان لا يحرث بسبب الشتاء فيستعطي في الحصاد ولا يعطى.
vì có mùa đông kẻ biếng nhác chẳng cày ruộng; qua mùa gặt nó sẽ xin ăn, nhưng chẳng được gì hết.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
كالخل للاسنان وكالدخان للعينين كذلك الكسلان للذين ارسلوه.
như giấm ghê răng, như khói cay mắt, kẻ làm biếng nhác đối với người sai khiến nó là vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
الباب يدور على صائره والكسلان على فراشه.
kẻ biếng nhác lăn trở trên giường mình, khác nào cửa xây trên bản lề nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: