검색어: المزامير (아랍어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Arabic

Vietnamese

정보

Arabic

المزامير

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아랍어

베트남어

정보

아랍어

وداود نفسه يقول في كتاب المزامير قال الرب لربي اجلس عن يميني

베트남어

vì chính vua Ða-vít đã nói trong sách thi thiên rằng: chúa phán cùng chúa tôi rằng: hãy ngồi bên hữu ta,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

‎لانه مكتوب في سفر المزامير لتصر داره خرابا ولا يكن فيها ساكن وليأخذ وظيفته آخر‎.

베트남어

trong sách thi thiên cũng có chép rằng: nguyền cho chỗ ở nó trở nên hoang loạn, chớ có ai ở đó; lại rằng: nguyền cho có một người khác nhận lấy chức nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

وقال لهم هذا هو الكلام الذي كلمتكم به وانا بعد معكم انه لا بد ان يتم جميع ما هو مكتوب عني في ناموس موسى والانبياء والمزامير.

베트남어

Ðoạn, ngài phán rằng: Ấy đó là điều mà khi ta còn ở với các ngươi, ta bảo các ngươi rằng mọi sự đã chép về ta trong luật pháp môi-se, các sách tiên tri, cùng các thi thiên phải được ứng nghiệm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,227,975 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인