검색어: بالقيود (아랍어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Arabic

Vietnamese

정보

Arabic

بالقيود

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아랍어

베트남어

정보

아랍어

ان أوثقوا بالقيود ان أخذوا في حبالة الذل

베트남어

nếu họ phải mang xiềng xích, và bị dây gian truân vấn vướng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

هي ايضا قد مضت الى المنفى بالسبي واطفالها حطّمت في راس جميع الازقة وعلى اشرافها القوا قرعة وجميع عظمائها تقيدوا بالقيود.

베트남어

dầu vậy, chính nó cũng đã bị đày khỏi đất mình; bị bắt đi làm phu tù; con cái nó cũng đã bị nghiền nát nơi ngã ba các đường phố. người ta đã ném thăm trên các kẻ cả nó, và các quan trưởng nó đều bị mang xiềng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

السماح بـ/ منع الاستعراض (browseallow/ browsedeny) السماح بالاستعراض: يحدّد قناع عنوان للسماح بحزم المستعرض. يسمح الإعداد الإفتراضي بالحزم من جميع العناوين. منع الاستعراض: يحدّد قناع عنوان لمنع حزم المستعرض. لا يمنع الإعداد الإفتراضي الحزم من أي عنوان. يقبل كل من "السماح بالاستعراض" و "منع الاستعراض" بالترميزات التالية للعناوين: all none *. domain. com. domain. com host. domain. com nnn. * nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. nnn nnn. nnn. nnn. nnn/ mm nnn. nnn. nnn. nnn/ mmm. mmm. mmm. mmm لا تعمل القيود على اسم المضيف/ اسم المجال إلا عند تشغيل hostname lookups! do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

베트남어

cho phép/ từ chối duyệt (browseallow/ browsedeny) cho phép duyệt: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt được gởi đến. mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ. từ chối duyệt: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt được gởi đến. mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào. cả « cho phép duyệt » lẫn « từ chối duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây: all\ t\ t( tất cả) none\ t( không có) *. miền. com. miền. com máy. miền. com nnn. * nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. nnn nnn. nnn. nnn. nnn/ mm nnn. nnn. nnn. nnn/ mmm. mmm. mmm. mmm • những giới hạn tên máy/ tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra tìm tên máy. • do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,781,860,544 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인