검색어: بالمسيح (아랍어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Arabic

Vietnamese

정보

Arabic

بالمسيح

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아랍어

베트남어

정보

아랍어

ولكن لنا ثقة مثل هذه بالمسيح لدى الله.

베트남어

nầy là sự tin chắc của chúng tôi nhờ Ðấng christ mà có trong Ðức chúa trời:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

كونوا متمثلين بي كما انا ايضا بالمسيح

베트남어

hãy bắt chước tôi, cũng như chính mình tôi bắt chước Ðấng christ vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

لانكم جميعا ابناء الله بالايمان بالمسيح يسوع.

베트남어

vì chưng anh em bởi tin Ðức chúa jêsus christ, nên hết thảy đều là con trai của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

لان كلكم الذين اعتمدتم بالمسيح قد لبستم المسيح.

베트남어

vả, anh em thảy đều chịu phép báp tem trong Ðấng christ, đều mặc lấy Ðấng christ vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

اذ سمعنا ايمانكم بالمسيح يسوع ومحبتكم لجميع القديسين

베트남어

vì chúng tôi đã nghe về đức tin của anh em nơi Ðức chúa jêsus christ và về sự yêu thương của anh em đối với mọi thánh đồ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

اما قوم فعن حسد وخصام يكرزون بالمسيح واما قوم فعن مسرة.

베트남어

thật có một đôi người vì lòng ganh tị và cãi lẫy mà rao truyền Ðấng christ, nhưng cũng có kẻ lấy ý tốt mà rao truyền.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

ولكننا نحن نكرز بالمسيح مصلوبا لليهود عثرة ولليونانيين جهالة.

베트남어

thì chúng ta giảng Ðấng christ bị đóng đinh trên cây thập tự, là sự người giu-đa lấy làm gương xấu, dân ngoại cho là dồ dại;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

نعمة لكم وسلام من الله ابينا والرب يسوع المسيح

베트남어

nguyền xin anh em được ân điển và sự bình an ban cho bởi Ðức chúa trời, cha chúng ta, và bởi Ðức chúa jêsus christ!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 4
품질:

인적 기여로
7,744,065,654 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인