전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
اختبرني يا الله واعرف قلبي امتحني واعرف افكاري.
Ðức chúa trời ơi, xin hãy tra xét tôi, và biết lòng tôi; hãy thử thách tôi, và biết tư tưởng tôi;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
اما انا فاني الراعي الصالح واعرف خاصتي وخاصتي تعرفني
ta là người chăn chiên hiền lành, ta quen chiên ta, và chiên ta quen ta,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
واعرف هذا الانسان أفي الجسد ام خارج الجسد لست اعلم. الله يعلم.
tôi biết người đó (hoặc trong thân thể người, hoặc ngoài thân thể người, tôi chẳng biết, có Ðức chúa trời biết)
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
اعرف ان اتضع واعرف ايضا ان استفضل. في كل شيء وفي جميع الاشياء قد تدربت ان اشبع وان اجوع وان استفضل وان انقص.
tôi biết chịu nghèo hèn, cũng biết được dư dật. trong mọi sự và mọi nơi, tôi đã tập cả, dầu no hay đói, dầu dư hay thiếu cũng được.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
لا اعرف لماذا انا اشتاق اليك بهذه السرعة زماني اعرفك من
tôi đến từ ai cập, nhưng ánh mắt của bạn đã khiến tôi đi trên đường trong khi tôi ở vị trí của mình
마지막 업데이트: 2021-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인: