검색어: والتقدمة (아랍어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Arabic

Vietnamese

정보

Arabic

والتقدمة

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아랍어

베트남어

정보

아랍어

والتقدمة ايفة للكبش وللحملان تقدمة عطية يده وهين زيت للايفة.

베트남어

của lễ chay sẽ là một ê-pha theo con chiên đực, còn về các chiên con thì vua muốn dâng chi tùy sức, và mỗi ê-pha đèo một hin dầu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

ويعملون الحمل والتقدمة والزيت صباحا صباحا محرقة دائمة

베트남어

hết thảy những buổi mai, người ta sẽ sắm chiên con, của lễ chay, và dầu, làm của lễ thiêu mãi mãi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

ويصعد الكاهن المحرقة والتقدمة على المذبح ويكفّر عنه الكاهن فيطهر

베트남어

dâng lên với của lễ chay trên bàn thờ; vậy, thầy tế lễ sẽ làm lễ chuộc tội cho người nầy, thì người nầy sẽ được tinh sạch.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

تلك شريعة المحرقة والتقدمة وذبيحة الخطية وذبيحة الاثم وذبيحة الملء وذبيحة السلامة

베트남어

Ðó là luật về của lễ thiêu, về của lễ chay, về của lễ chuộc tội, về của lễ chuộc sự mắc lỗi, về của lễ phong chức và về của lễ thù ân,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فاخذ منوح جدي المعزى والتقدمة واصعدهما على الصخرة للرب. فعمل عملا عجيبا ومنوح وامرأته ينظران.

베트남어

ma-nô-a bắt con dê con luôn với của lễ chay, dâng lên cho Ðức giê-hô-va tại trên hòn đá. thiên sứ bèn làm ra một việc lạ lùng, có ma-nô-a và vợ người làm chứng kiến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

التقدم البصري

베트남어

quang tiến

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,720,502,841 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인