전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
والكروبيم واقفون عن يمين البيت حين دخل الرجل والسحابة ملأت الدار الداخلية.
khi người vào, thì các chê-ru-bin đứng bên hữu nhà; mây đầy hành lang trong.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
الرب قد ملك. ترتعد الشعوب. هو جالس على الكروبيم. تتزلزل الارض.
Ðức giê-hô-va cai trị: các dân hãy run sợ; ngài ngự trên các chê-ru-bin: trái đất khá rúng động.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: