전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
الوكف المتتابع في يوم ممطر والمرأة المخاصمة سيّان.
một máng xối giột luôn luôn trong ngày mưa lớn, và một người đờn bà hay tranh cạnh, cả hai đều y như nhau.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
والمرأة التي رأيت هي المدينة العظيمة التي لها ملك على ملوك الارض
người đờn bà ngươi đã thấy, tức là cái thành lớn hành quyền trên các vua ở thế gian.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
والمرأة التي يضطجع معها رجل اضطجاع زرع يستحمان بماء ويكونان نجسين الى المساء
khi nào người nam và người nữ giao cấu nhau, thì phải tắm trong nước, và bị ô uế cho đến chiều tối.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
واسحق بك الرجل والمرأة واسحق بك الشيخ والفتى واسحق بك الغلام والعذراء
ta sẽ dùng ngươi phá tan đờn ông, đờn bà, già và trẻ; ta sẽ dùng ngươi phá tan trai trẻ và gái đồng trinh.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
بل اسمعن ايتها النساء كلمة الرب ولتقبل آذانكنّ كلمة فمه وعلّمن بناتكنّ الرثاية والمرأة صاحبتها الندب.
hỡi các đờn bà, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va, tai các ngươi hãy nghe lời miệng ngài phán! hãy dạy cho các con gái các ngươi bài ca vãn; mỗi người hãy dạy cho kẻ lân cận mình khóc than!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: