검색어: ولجميع (아랍어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아랍어

베트남어

정보

아랍어

سامعا بمحبتك والايمان الذي لك نحو الرب يسوع ولجميع القديسين

베트남어

vì nghe nói anh có lòng yêu thương và đức tin trong Ðức chúa jêsus và cùng các thánh đồ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

وكتب موسى هذه التوراة وسلمها للكهنة بني لاوي حاملي تابوت عهد الرب ولجميع شيوخ اسرائيل.

베트남어

môi-se chép luật nầy, giao cho những thầy tế lễ, là con cháu lê-vi, khiêng hòm giao ước của Ðức giê-hô-va, lại giao luôn cho hết thảy trưởng lão y-sơ-ra-ên,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

ومثال كل ما كان عنده بالروح لديار بيت الرب ولجميع المخادع حواليه ولخزائن بيت الله وخزائن الاقداس

베트남어

lại chỉ các kiểu người nhờ thánh linh cảm động mà được, về các hành-lang của đền Ðức giê-hô-va, và về các phòng bốn phía, về những khung thành của đền Ðức chúa trời, và về các kho để vật thánh;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فمن الذهب بالوزن لما هو من ذهب لكل آنية خدمة فخدمة ولجميع آنية الفضة فضة بالوزن لكل آنية خدمة فخدمة.

베트남어

cũng chỉ kiểu số cân về các khí dụng bằng vàng, dùng về mỗi thứ công việc, và về các khí dụng bằng bạc, với số cân nó, dùng về mỗi thứ công việc;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فقال بوعز للشيوخ ولجميع الشعب انتم شهود اليوم اني قد اشتريت كل ما لاليمالك وكل ما لكليون ومحلون من يد نعمي.

베트남어

bấy giờ, bô-ô nói cùng các trưởng lão và cả dân sự rằng: ngày nay, các ông chứng kiến rằng tôi mua nơi tay na-ô-mi mọi tài sản thuộc về Ê-li-mê-léc, về ki-lôn, và về mạc-lôn,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فقال داود ليوآب ولجميع الشعب الذين معه مزقوا ثيابكم وتنطّقوا بالمسوح والطموا امام ابنير. وكان داود الملك يمشي وراء النعش.

베트남어

Ða-vít nói cùng giô-áp và cả dân sự theo người rằng: hãy xé áo các ngươi, thắt bao nơi lưng, và than khóc Áp-ne. trước Ða-vít đi theo sau linh cữu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فقال بنو يوسف لا يكفينا الجبل. ولجميع الكنعانيين الساكنين في ارض الوادي مركبات حديد. للذين في بيت شان وقراها وللذين في وادي يزرعيل.

베트남어

nhưng con cháu giô-sép đáp rằng: núi không đủ chỗ cho chúng tôi; còn miền đồng bằng, hết thảy dân ca-na-an ở đó, dân bết-sê-an, và người ở các thành địa hạt nó, luôn những người ở trong trũng gít-rê-ên, đều có thiết xa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

ألصق المحتويات التي قصصتها أو نسختها سابقًا سيعمل هذا أيضا لجميع المحتويات التي نسختها أو قصصتها من تطبيقات كدي الأخرى.

베트남어

dán nội dung bảng tạmlàm việc với cả những văn bản đã sao chép hoặc cắt trong các ứng dụng kde khác.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,952,727,670 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인